Bản dịch của từ Allegorized trong tiếng Việt

Allegorized

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allegorized (Verb)

ˈæləɡɚˌaɪzd
ˈæləɡɚˌaɪzd
01

Giải thích hoặc đại diện một cách tượng trưng.

Interpret or represent symbolically.

Ví dụ

The artist allegorized poverty in her painting, showing a broken home.

Nghệ sĩ đã biểu tượng hóa sự nghèo đói trong bức tranh của cô.

They did not allegorize the community's struggles in their documentary.

Họ không biểu tượng hóa những khó khăn của cộng đồng trong bộ phim tài liệu.

Did the author allegorize social issues in his latest novel?

Tác giả có biểu tượng hóa các vấn đề xã hội trong tiểu thuyết mới nhất không?

Allegorized (Adverb)

ˈæləɡɚˌaɪzd
ˈæləɡɚˌaɪzd
01

Theo cách ngụ ngôn.

In an allegorical manner.

Ví dụ

The film allegorized social issues like poverty and inequality effectively.

Bộ phim đã sử dụng phép ẩn dụ để thể hiện các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

The book did not allegorize the struggles of the working class.

Cuốn sách không sử dụng phép ẩn dụ để thể hiện những khó khăn của tầng lớp lao động.

How did the artist allegorize the theme of friendship in his painting?

Nghệ sĩ đã sử dụng phép ẩn dụ như thế nào để thể hiện chủ đề tình bạn trong bức tranh của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allegorized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allegorized

Không có idiom phù hợp