Bản dịch của từ Allegorized trong tiếng Việt
Allegorized

Allegorized (Verb)
Giải thích hoặc đại diện một cách tượng trưng.
The artist allegorized poverty in her painting, showing a broken home.
Nghệ sĩ đã biểu tượng hóa sự nghèo đói trong bức tranh của cô.
They did not allegorize the community's struggles in their documentary.
Họ không biểu tượng hóa những khó khăn của cộng đồng trong bộ phim tài liệu.
Did the author allegorize social issues in his latest novel?
Tác giả có biểu tượng hóa các vấn đề xã hội trong tiểu thuyết mới nhất không?
Allegorized (Adverb)
Theo cách ngụ ngôn.
In an allegorical manner.
The film allegorized social issues like poverty and inequality effectively.
Bộ phim đã sử dụng phép ẩn dụ để thể hiện các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
The book did not allegorize the struggles of the working class.
Cuốn sách không sử dụng phép ẩn dụ để thể hiện những khó khăn của tầng lớp lao động.
How did the artist allegorize the theme of friendship in his painting?
Nghệ sĩ đã sử dụng phép ẩn dụ như thế nào để thể hiện chủ đề tình bạn trong bức tranh của mình?
Họ từ
Từ "allegorized" là dạng đã được chuyển đổi của động từ "allegorize", có nghĩa là mô tả hoặc thể hiện một ý tưởng, khái niệm thông qua ẩn dụ hoặc biểu tượng. Trong tiếng Anh, "allegorized" là dạng quá khứ, thường dùng trong các văn bản phân tích văn học để chỉ hành động biến hóa một câu chuyện hay hình ảnh thành biểu tượng với hàm ý sâu sắc hơn. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ của từ này tương tự nhau, với không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và nghĩa trong bối cảnh sử dụng.
Từ "allegorized" xuất phát từ động từ "allegorize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "allegoria", nghĩa là "hình tượng". "Allegoria" lại được hình thành từ hai thành phần: "allos" (khác) và "agoreuein" (nói). Thuật ngữ này đã tồn tại từ thế kỷ 14, gắn liền với việc diễn đạt một ý tưởng trừu tượng thông qua hình ảnh cụ thể. Từ "allegorized" hiện nay được sử dụng để chỉ quá trình diễn đạt tư tưởng phức tạp bằng hình thức biểu tượng, giúp người đọc dễ dàng hiểu và suy ngẫm hơn.
Từ "allegorized" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, do bản chất chuyên môn và sự tinh vi của nó. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường bị rào cản trong các bài luận hoặc thảo luận về văn học, nơi tác phẩm được phân tích dưới dạng biểu tượng hay phép ẩn dụ. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài giảng về lý thuyết văn học, nhấn mạnh vai trò của ẩn dụ trong việc truyền tải thông điệp sâu sắc.