Bản dịch của từ Allogeneity trong tiếng Việt

Allogeneity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allogeneity (Noun)

ˌælədʒənˈɪti
ˌælədʒənˈɪti
01

Trạng thái hoặc thực tế là đồng nhất; sự khác biệt hoặc chênh lệch về loại.

The state or fact of being allogeneous difference or disparity in kind.

Ví dụ

The allogeneity among cultures enriches our understanding of social dynamics.

Sự khác biệt giữa các nền văn hóa làm phong phú hiểu biết của chúng ta.

There is no allogeneity in this community; everyone shares similar values.

Không có sự khác biệt nào trong cộng đồng này; mọi người đều chia sẻ giá trị tương tự.

Is allogeneity beneficial for social development in diverse societies?

Sự khác biệt có lợi cho phát triển xã hội ở các xã hội đa dạng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allogeneity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allogeneity

Không có idiom phù hợp