Bản dịch của từ Allogeneity trong tiếng Việt
Allogeneity

Allogeneity (Noun)
Trạng thái hoặc thực tế là đồng nhất; sự khác biệt hoặc chênh lệch về loại.
The state or fact of being allogeneous difference or disparity in kind.
The allogeneity among cultures enriches our understanding of social dynamics.
Sự khác biệt giữa các nền văn hóa làm phong phú hiểu biết của chúng ta.
There is no allogeneity in this community; everyone shares similar values.
Không có sự khác biệt nào trong cộng đồng này; mọi người đều chia sẻ giá trị tương tự.
Is allogeneity beneficial for social development in diverse societies?
Sự khác biệt có lợi cho phát triển xã hội ở các xã hội đa dạng không?
Từ "allogeneity" chỉ một khái niệm liên quan đến sự tồn tại hoặc tương tác giữa các yếu tố khác nhau trong một khung ngữ nghĩa cụ thể. Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và ngữ nghĩa học để mô tả cách mà những yếu tố không đồng nhất có thể tương tác và tạo ra ý nghĩa mới. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "allogeneity" đều có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến trong các lĩnh vực học thuật khác nhau.
Từ "allogeneity" xuất phát từ gốc tiếng Latin "allogenes", có nghĩa là "có nguồn gốc từ một nguồn khác.” Gốc từ này kết hợp với hậu tố "-ity", thường biểu thị trạng thái hoặc điều kiện. Khái niệm allogeneity liên quan đến sự đa dạng và khác biệt giữa các nhóm đối tượng hoặc cá thể trong một hệ thống. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác và ảnh hưởng đa chiều giữa các nguồn gốc khác nhau.
Từ "allogeneity" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS. Nó chủ yếu có thể xuất hiện trong phần Viết, nhưng không phổ biến và thường không nằm trong vốn từ vựng của người học tiếng Anh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như sinh học hoặc triết học, miêu tả hiện tượng của sự khác biệt hoặc không đồng đều trong các nhóm khác nhau. Do đó, nó có ít giá trị sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.