Bản dịch của từ Disparity trong tiếng Việt
Disparity
Disparity (Noun)
(đếm được) sự mâu thuẫn.
The income disparity between the rich and the poor is alarming.
Sự chênh lệch thu nhập giữa người giàu và người nghèo đáng báo động.
There is a noticeable disparity in educational opportunities in urban areas.
Có sự chênh lệch rõ rệt về cơ hội giáo dục ở khu vực thành thị.
Gender disparity in the workplace remains a significant issue worldwide.
Sự chênh lệch giới tính trong môi trường làm việc vẫn là vấn đề đáng chú ý trên toàn thế giới.
(không đếm được) trạng thái không bình đẳng; sự khác biệt.
(uncountable) the state of being unequal; difference.
The income disparity in the country is a pressing issue.
Sự chênh lệch thu nhập trong đất nước là một vấn đề cấp bách.
The educational opportunities show a clear disparity between urban and rural areas.
Cơ hội giáo dục cho thấy sự chênh lệch rõ ràng giữa khu vực thành thị và nông thôn.
The report highlighted the disparity in access to healthcare services.
Báo cáo đã nêu rõ sự chênh lệch trong việc tiếp cận dịch vụ y tế.
Dạng danh từ của Disparity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disparity | Disparities |
Kết hợp từ của Disparity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glaring disparity Sự chênh lệch rõ ràng | The glaring disparity in income levels is evident in the neighborhood. Sự chênh lệch rõ ràng về mức thu nhập rõ ràng trong khu phố. |
Pay disparity Chênh lệch lương | The pay disparity between male and female employees is concerning. Sự chênh lệch lương giữa nam và nữ nhân viên đáng lo ngại. |
Growing disparity Sự chênh lệch ngày càng tăng | The growing disparity in income levels is evident in urban areas. Sự chênh lệch ngày càng tăng về mức thu nhập rõ ràng ở các khu vực đô thị. |
Gender disparity Sự chênh lệch giới tính | Gender disparity in wages persists in many societies. Sự chênh lệch giới tính trong mức lương vẫn tồn tại ở nhiều xã hội. |
Considerable disparity Sự chệch choạc đáng kể | There is a considerable disparity in income levels in the society. Có sự chênh lệch đáng kể về mức thu nhập trong xã hội. |
Họ từ
Từ "disparity" chỉ tình trạng sự không đồng đều hoặc sự khác biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường liên quan đến khía cạnh kinh tế, xã hội hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "disparity" thường được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "disparity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disparitas", được hình thành từ "dispar" (khác biệt) và hậu tố "-itas" (tình trạng, trạng thái). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ sự khác nhau hoặc sự không bằng nhau về chất lượng, số lượng hay điều kiện. Ngày nay, "disparity" thường được sử dụng để miêu tả sự chênh lệch trong xã hội, kinh tế hoặc y tế, phản ánh các vấn đề công bằng và bình đẳng trong cộng đồng.
Từ "disparity" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về chủ đề xã hội, kinh tế. Tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến bài viết học thuật, nhằm thể hiện sự chênh lệch giữa các nhóm hoặc khu vực khác nhau. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về bất bình đẳng thu nhập, giáo dục và quyền lợi, phản ánh sự khác biệt có thể gây ra các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp