Bản dịch của từ Disparity trong tiếng Việt
Disparity

Disparity(Noun)
(đếm được) Sự mâu thuẫn.
(không đếm được) Trạng thái không bình đẳng; sự khác biệt.
(uncountable) The state of being unequal; difference.
Dạng danh từ của Disparity (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Disparity | Disparities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "disparity" chỉ tình trạng sự không đồng đều hoặc sự khác biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường liên quan đến khía cạnh kinh tế, xã hội hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "disparity" thường được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "disparity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disparitas", được hình thành từ "dispar" (khác biệt) và hậu tố "-itas" (tình trạng, trạng thái). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ sự khác nhau hoặc sự không bằng nhau về chất lượng, số lượng hay điều kiện. Ngày nay, "disparity" thường được sử dụng để miêu tả sự chênh lệch trong xã hội, kinh tế hoặc y tế, phản ánh các vấn đề công bằng và bình đẳng trong cộng đồng.
Từ "disparity" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về chủ đề xã hội, kinh tế. Tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến bài viết học thuật, nhằm thể hiện sự chênh lệch giữa các nhóm hoặc khu vực khác nhau. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về bất bình đẳng thu nhập, giáo dục và quyền lợi, phản ánh sự khác biệt có thể gây ra các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Họ từ
Từ "disparity" chỉ tình trạng sự không đồng đều hoặc sự khác biệt rõ ràng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường liên quan đến khía cạnh kinh tế, xã hội hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, "disparity" thường được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận về chính sách xã hội, trong khi ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu khoa học.
Từ "disparity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disparitas", được hình thành từ "dispar" (khác biệt) và hậu tố "-itas" (tình trạng, trạng thái). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ sự khác nhau hoặc sự không bằng nhau về chất lượng, số lượng hay điều kiện. Ngày nay, "disparity" thường được sử dụng để miêu tả sự chênh lệch trong xã hội, kinh tế hoặc y tế, phản ánh các vấn đề công bằng và bình đẳng trong cộng đồng.
Từ "disparity" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về chủ đề xã hội, kinh tế. Tần suất xuất hiện cao trong các ngữ cảnh liên quan đến bài viết học thuật, nhằm thể hiện sự chênh lệch giữa các nhóm hoặc khu vực khác nhau. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về bất bình đẳng thu nhập, giáo dục và quyền lợi, phản ánh sự khác biệt có thể gây ra các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
