Bản dịch của từ Alma mater trong tiếng Việt

Alma mater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alma mater (Noun)

ˈɑlmə mˈɑtəɹ
ælmə mˈɑtəɹ
01

Trường đại học, trường học hoặc cao đẳng mà trước đây bạn đã theo học.

The university school or college that one formerly attended.

Ví dụ

Harvard is my alma mater; I graduated there in 2010.

Harvard là alma mater của tôi; tôi tốt nghiệp ở đó năm 2010.

My alma mater does not offer online courses for social studies.

Alma mater của tôi không cung cấp khóa học trực tuyến về khoa học xã hội.

Is your alma mater known for its social science programs?

Alma mater của bạn có nổi tiếng về các chương trình khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alma mater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alma mater

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.