Bản dịch của từ Almadia trong tiếng Việt
Almadia

Almadia (Noun)
Bất kỳ loại thuyền đào hoặc ca nô nào, đặc biệt được sử dụng ở các vùng của châu phi và châu á.
Any of various types of dugout or canoe especially as used in parts of africa and asia.
The almadia is common in many African river communities.
Almadia rất phổ biến ở nhiều cộng đồng ven sông châu Phi.
An almadia cannot hold too many people safely.
Một chiếc almadia không thể chở nhiều người một cách an toàn.
Is the almadia used in Asian fishing villages?
Almadia có được sử dụng ở các làng chài châu Á không?
Almadia là một danh từ trong tiếng Tây Ban Nha, chỉ một loại thực phẩm truyền thống được làm từ bánh mì, thường được thêm vào các món ăn khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không được sử dụng phổ biến và thường không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Dù vậy, almadia có thể được nhớ đến trong bối cảnh văn hóa ẩm thực của các nước nói tiếng Tây Ban Nha, nơi mà nó thể hiện nét đặc trưng trong ẩm thực địa phương.
Từ "almadia" xuất phát từ tiếng Ả Rập "al-mādiya", mang nghĩa là "vải" hoặc "chất liệu". Gốc từ Latinh được hình thành trong quá trình tiếp xúc văn hóa giữa các nền văn minh, đặc biệt là vào thời kỳ trung cổ khi thương mại phát triển. Ngày nay, "almadia" chỉ các loại vải nhẹ, thường được sử dụng trong ngành may mặc. Cách sử dụng hiện tại của từ này vẫn giữ được sự liên kết với nguồn gốc về chất liệu, nhấn mạnh tính linh hoạt và sự đa dạng trong ngành thời trang.
Từ "almadia" rất hiếm gặp trong tiếng Anh và không thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "almadia" có thể được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học hoặc môi trường, thường để chỉ các loại cây hoặc môi trường rừng nhiệt đới. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành và ít phổ biến, từ này không được sử dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc các bài thi tiếng Anh tiêu chuẩn.