Bản dịch của từ Dugout trong tiếng Việt
Dugout

Dugout (Noun)
The indigenous tribe used dugouts for transportation on the river.
Bộ tộc bản địa sử dụng thuyền gỗ để di chuyển trên sông.
The dugout was carved skillfully from a large tree trunk.
Thuyền gỗ được chạm khéo léo từ một khúc cây lớn.
The dugout could fit multiple people comfortably for fishing trips.
Thuyền gỗ có thể chứa nhiều người thoải mái cho chuyến câu cá.
The soldiers took cover in the dugout during the bombing.
Các binh sĩ lẩn trốn trong hầm trú ẩn trong khi bị bom đánh.
The dugout provided protection from the harsh weather conditions.
Hầm trú ẩn cung cấp bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
The team gathered in the dugout to discuss their game strategy.
Đội họp trong hầm trú ẩn để thảo luận chiến lược trận đấu của họ.
Họ từ
Từ "dugout" có nghĩa là một hố được đào, thường được sử dụng làm chỗ tránh nắng hoặc trú ẩn trong thể thao, đặc biệt là bóng chày, nơi các cầu thủ dự bị và huấn luyện viên ngồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "dugout" chỉ rõ hơn về ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng từ này nhưng ít phổ biến hơn. Về phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức.
Từ "dugout" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "dug", nghĩa là "bới hoặc đào", kết hợp với hậu tố "out". Cụm từ này ban đầu chỉ đến các hầm, lỗ được đào trong mặt đất để làm nơi trú ẩn hoặc lưu trữ. Qua thời gian, "dugout" đã được sử dụng để chỉ các cấu trúc bằng gỗ hoặc đất được xây dựng trong thể thao, như sân bóng chày, nơi cầu thủ và những người quản lý chờ đợi trong khi không thi đấu. Sự chuyển biến này phản ánh tính thực tiễn và chức năng của khái niệm ban đầu.
Từ "dugout" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày và bóng bầu dục, đề cập đến khu vực dành cho cầu thủ dự bị và huấn luyện viên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và thảo luận về thể thao. Ngoài ra, "dugout" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến khai thác tài nguyên hoặc công trình xây dựng hầm ngầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp