Bản dịch của từ Dugout trong tiếng Việt

Dugout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dugout (Noun)

dˈʌgaʊt
dˈʌgaʊt
01

Một chiếc ca nô làm từ thân cây rỗng.

A canoe made from a hollowed tree trunk.

Ví dụ

The indigenous tribe used dugouts for transportation on the river.

Bộ tộc bản địa sử dụng thuyền gỗ để di chuyển trên sông.

The dugout was carved skillfully from a large tree trunk.

Thuyền gỗ được chạm khéo léo từ một khúc cây lớn.

The dugout could fit multiple people comfortably for fishing trips.

Thuyền gỗ có thể chứa nhiều người thoải mái cho chuyến câu cá.

02

Một chiến hào được đào và lợp mái làm nơi trú ẩn cho quân đội.

A trench that is dug and roofed over as a shelter for troops.

Ví dụ

The soldiers took cover in the dugout during the bombing.

Các binh sĩ lẩn trốn trong hầm trú ẩn trong khi bị bom đánh.

The dugout provided protection from the harsh weather conditions.

Hầm trú ẩn cung cấp bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

The team gathered in the dugout to discuss their game strategy.

Đội họp trong hầm trú ẩn để thảo luận chiến lược trận đấu của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dugout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dugout

Không có idiom phù hợp