Bản dịch của từ Alphabetiser trong tiếng Việt
Alphabetiser

Alphabetiser (Noun)
Người hoặc vật sắp xếp các mục theo thứ tự bảng chữ cái.
A person or thing that puts items in alphabetical order.
The alphabetiser arranged the community names for the social event.
Người sắp xếp đã sắp xếp các tên cộng đồng cho sự kiện xã hội.
An alphabetiser did not list the participants for the social gathering.
Một người sắp xếp không liệt kê những người tham gia buổi gặp gỡ xã hội.
Who is the alphabetiser for the community service project this year?
Ai là người sắp xếp cho dự án phục vụ cộng đồng năm nay?
Alphabetiser (Verb)
Để sắp xếp các mục theo thứ tự bảng chữ cái.
To arrange items in alphabetical order.
The teacher will alphabetise the students' names for the class list.
Giáo viên sẽ sắp xếp tên học sinh theo thứ tự bảng chữ cái.
They did not alphabetise the social media contacts effectively last year.
Họ đã không sắp xếp các liên hệ mạng xã hội hiệu quả năm ngoái.
Will you alphabetise the community volunteers for the event planning?
Bạn sẽ sắp xếp các tình nguyện viên cộng đồng cho kế hoạch sự kiện không?
Họ từ
"Alphabetiser" là một danh từ tiếng Anh, chỉ công cụ hoặc thiết bị dùng để sắp xếp các mục theo thứ tự bảng chữ cái. Phiên bản Mỹ của từ này là "alphabetizer", với cách sử dụng và viết tương tự. Trong tiếng Anh Anh, "alphabetiser" có phần ưu thế hơn trong các tài liệu chính thức, trong khi "alphabetizer" phổ biến hơn ở Mỹ. Cả hai hình thức đều mang ý nghĩa giống nhau, nhưng cách viết và phát âm có sự khác biệt nhỏ do yếu tố địa phương.
Từ "alphabetiser" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "alphabetum", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "alphabētos", chỉ bảng chữ cái đầu tiên của hai chữ cái Hy Lạp là alpha và beta. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ người hoặc công cụ sắp xếp thông tin theo thứ tự chữ cái. Ý nghĩa hiện tại của "alphabetiser" phản ánh chức năng tổ chức, cho phép dễ dàng tìm kiếm và nhận diện thông tin trong ngữ cảnh học thuật và thư viện.
Từ "alphabetiser" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sắp xếp tài liệu, dữ liệu hoặc thông tin theo thứ tự chữ cái, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và quản lý thông tin. Hành động này hỗ trợ việc tổ chức, tìm kiếm và phân loại thông tin hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp