Bản dịch của từ Alprazolam trong tiếng Việt
Alprazolam

Alprazolam (Noun)
Một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng để điều trị chứng lo âu.
A drug of the benzodiazepine group used in the treatment of anxiety.
Many people use alprazolam to manage their anxiety effectively.
Nhiều người sử dụng alprazolam để quản lý lo âu hiệu quả.
Doctors do not recommend alprazolam for long-term anxiety treatment.
Bác sĩ không khuyên dùng alprazolam cho điều trị lo âu lâu dài.
Is alprazolam safe for everyone in social situations?
Alprazolam có an toàn cho mọi người trong các tình huống xã hội không?
Alprazolam là một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng chủ yếu để điều trị rối loạn lo âu và rối loạn hoảng sợ. Thuốc hoạt động bằng cách tăng cường tác động của neurotransmitter Gamma-Aminobutyric Acid (GABA) trong não, dẫn đến hiệu ứng an thần. Tại Mỹ, alprazolam thường được biết đến với tên thương mại Xanax, trong khi ở Anh, tên thương mại tương tự là Xanax mà tác dụng và liều lượng hầu như không thay đổi.
Từ "alprazolam" xuất phát từ gốc Latin, trong đó "alp" có thể đề cập đến một phần hình học hay địa lý, và "razolam" liên quan đến nhóm thuốc benzodiazepine, trong đó có "raz" chỉ ra tính chất làm dịu. Alprazolam được phát triển vào những năm 1970 như một loại thuốc chống lo âu và trị chứng hoảng sợ. Kết nối với nghĩa hiện tại của nó, alprazolam được sử dụng chủ yếu trong các liệu pháp tâm thần để giảm lo âu và kiểm soát triệu chứng hoảng sợ, phản ánh tác dụng dược lý của nó.
Thuật ngữ "alprazolam" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe liên quan đến y học hoặc sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, "alprazolam" thường được nhắc đến trong các bài viết chuyên ngành, tài liệu y khoa và các cuộc thảo luận về bệnh lý lo âu hoặc rối loạn tâm thần. Việc sử dụng từ này gắn liền với các vấn đề điều trị và hiệu quả lâm sàng của thuốc Anxiolytic.