Bản dịch của từ Alprazolam trong tiếng Việt

Alprazolam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alprazolam (Noun)

ælpɹˈeɪzməlˌɑn
ælpɹˈeɪzməlˌɑn
01

Một loại thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng để điều trị chứng lo âu.

A drug of the benzodiazepine group used in the treatment of anxiety.

Ví dụ

Many people use alprazolam to manage their anxiety effectively.

Nhiều người sử dụng alprazolam để quản lý lo âu hiệu quả.

Doctors do not recommend alprazolam for long-term anxiety treatment.

Bác sĩ không khuyên dùng alprazolam cho điều trị lo âu lâu dài.

Is alprazolam safe for everyone in social situations?

Alprazolam có an toàn cho mọi người trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alprazolam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alprazolam

Không có idiom phù hợp