Bản dịch của từ Altarpiece trong tiếng Việt
Altarpiece

Altarpiece (Noun)
The altarpiece in St. Patrick's Cathedral is truly breathtaking.
Bức tranh trên bàn thờ tại Nhà thờ St. Patrick thật tuyệt đẹp.
The museum does not display the altarpiece from the 17th century.
Bảo tàng không trưng bày bức tranh trên bàn thờ từ thế kỷ 17.
Is the altarpiece in your church made by a famous artist?
Bức tranh trên bàn thờ trong nhà thờ của bạn có phải của nghệ sĩ nổi tiếng không?
Altarpiece là một thuật ngữ chỉ một tác phẩm nghệ thuật được đặt phía sau bàn thờ trong các nhà thờ, thường có mục đích tôn giáo. Nó có thể được tạo ra từ nhiều chất liệu khác nhau như gỗ, đá hoặc kim loại, và chứa đựng các hình ảnh hoặc biểu tượng liên quan đến tín ngưỡng. Trong tiếng Anh, "altarpiece" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, nên không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự đa dạng trong phong cách nghệ thuật và biểu hiện văn hóa giữa các vùng.
Từ "altarpiece" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "altare", có nghĩa là "bàn thờ". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc trang trí được đặt phía sau bàn thờ trong nhà thờ. Sự phát triển của "altarpiece" từ một phần nội thất tôn giáo cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa nghệ thuật và tín ngưỡng. Hiện nay, từ này không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh tôn giáo mà còn thường được áp dụng trong nghệ thuật và kiến trúc nói chung.
Từ "altarpiece" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi như Listening và Speaking, nơi thường tập trung vào các chủ đề hàng ngày hơn là nghệ thuật. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm về nghệ thuật, triết học tôn giáo và khảo cổ học, liên quan đến các bàn thờ trong nhà thờ hay các tác phẩm nghệ thuật tôn giáo. Sự sử dụng chủ yếu liên quan đến nghiên cứu nghệ thuật và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp