Bản dịch của từ Altarpiece trong tiếng Việt

Altarpiece

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altarpiece (Noun)

ˈɔltɚpis
ˈɑltəɹpis
01

Một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật khác được thiết kế để đặt phía trên và phía sau bàn thờ.

A painting or other work of art designed to be set above and behind an altar.

Ví dụ

The altarpiece in St. Patrick's Cathedral is truly breathtaking.

Bức tranh trên bàn thờ tại Nhà thờ St. Patrick thật tuyệt đẹp.

The museum does not display the altarpiece from the 17th century.

Bảo tàng không trưng bày bức tranh trên bàn thờ từ thế kỷ 17.

Is the altarpiece in your church made by a famous artist?

Bức tranh trên bàn thờ trong nhà thờ của bạn có phải của nghệ sĩ nổi tiếng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altarpiece/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altarpiece

Không có idiom phù hợp