Bản dịch của từ Altercation trong tiếng Việt
Altercation

Altercation (Noun)
Một cuộc tranh cãi ồn ào hoặc bất đồng, đặc biệt là ở nơi công cộng.
A noisy argument or disagreement, especially in public.
The altercation between the two neighbors escalated quickly in the park.
Cuộc cãi vã giữa hai người hàng xóm leo thang nhanh chóng ở công viên.
The altercation at the town hall meeting drew the attention of many.
Cuộc cãi vã tại cuộc họp ở thị trấn thu hút sự chú ý của nhiều người.
The altercation over a parking spot caused a scene outside the mall.
Cuộc cãi vã về một chỗ đậu xe đã tạo ra một cảnh tượng ngoài trung tâm thương mại.
Dạng danh từ của Altercation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Altercation | Altercations |
Họ từ
Từ "altercation" chỉ một cuộc tranh cãi hoặc xung đột giữa hai hoặc nhiều bên, thường diễn ra trong bầu không khí căng thẳng và có thể dẫn đến xung đột thể xác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh pháp lý, "altercation" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ, ám chỉ các sự kiện pháp lý cụ thể hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "altercation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "altercatio", trong đó "alter" có nghĩa là "khác" hoặc "người khác". Thuật ngữ này đã chuyển sang tiếng Pháp cũ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, dùng để chỉ một cuộc tranh cãi hoặc cãi vã giữa hai bên. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự xung đột rõ ràng, thường mang tính kịch tính, giữa hai hoặc nhiều cá nhân về một vấn đề nào đó.
Từ "altercation" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống giao tiếp căng thẳng thường được mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí và văn học pháp lý để chỉ những cuộc tranh cãi hoặc xung đột giữa hai bên. Tình huống điển hình bao gồm các vụ tai nạn giao thông hay tranh chấp dân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp