Bản dịch của từ Altercation trong tiếng Việt

Altercation

Noun [U/C]

Altercation (Noun)

ˌɑltɚkˈeiʃn̩
ˌɑltəɹkˈeiʃn̩
01

Một cuộc tranh cãi ồn ào hoặc bất đồng, đặc biệt là ở nơi công cộng.

A noisy argument or disagreement, especially in public.

Ví dụ

The altercation between the two neighbors escalated quickly in the park.

Cuộc cãi vã giữa hai người hàng xóm leo thang nhanh chóng ở công viên.

The altercation at the town hall meeting drew the attention of many.

Cuộc cãi vã tại cuộc họp ở thị trấn thu hút sự chú ý của nhiều người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altercation

Không có idiom phù hợp