Bản dịch của từ Alternating current trong tiếng Việt
Alternating current

Alternating current (Noun)
Một dòng điện liên tục thay đổi hướng.
An electric current that repeatedly changes direction.
Alternating current powers many homes in San Francisco, like mine.
Dòng điện xoay chiều cung cấp năng lượng cho nhiều nhà ở San Francisco, như nhà tôi.
Many people do not understand alternating current's importance in modern society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của dòng điện xoay chiều trong xã hội hiện đại.
Is alternating current used in public transportation systems in New York?
Dòng điện xoay chiều có được sử dụng trong hệ thống giao thông công cộng ở New York không?
Dạng danh từ của Alternating current (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alternating current | Alternating currents |
Alternating current (Verb)
Thay đổi hoặc gây ra sự thay đổi hướng đi nhiều lần.
Change or cause to change direction repeatedly.
The community center uses alternating current for its new lighting system.
Trung tâm cộng đồng sử dụng dòng điện xoay chiều cho hệ thống chiếu sáng mới.
They do not prefer alternating current for their solar-powered project.
Họ không thích dòng điện xoay chiều cho dự án năng lượng mặt trời của họ.
Is alternating current more efficient than direct current for social events?
Dòng điện xoay chiều có hiệu quả hơn dòng điện một chiều cho các sự kiện xã hội không?
Dòng điện xoay chiều (alternating current - AC) là loại dòng điện có hướng và cường độ thay đổi theo thời gian. Khác với dòng điện một chiều (direct current - DC) duy trì dòng chảy ổn định, dòng điện xoay chiều thay đổi theo hình sin hoặc hình dạng sóng khác. Dòng điện xoay chiều được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện lưới và thiết bị điện gia đình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
"Điện xoay chiều" (alternating current) có nguồn gốc từ các từ Latin "alternare", nghĩa là "thay đổi", và "currere", có nghĩa là "chạy" hoặc "chảy". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19, liên quan đến sự phát triển của điện năng và hệ thống phân phối điện. Điện xoay chiều biểu thị dòng điện có sự thay đổi chiều hướng, điều này phù hợp với nguyên lý cơ bản của nó trong việc cung cấp năng lượng cho nhiều thiết bị hiện đại.
“Dòng điện xoay chiều” là thuật ngữ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến lĩnh vực điện và kỹ thuật. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học và giáo trình kỹ thuật điện. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết bị điện, năng lượng và trong ngành công nghiệp điện tử. Sự phổ biến của thuật ngữ này phản ánh tầm quan trọng của dòng điện xoay chiều trong công nghệ hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp