Bản dịch của từ Altiplano trong tiếng Việt

Altiplano

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altiplano (Noun)

æltəplˈɑnoʊ
æltəplˈɑnoʊ
01

Vùng cao nguyên ở miền trung nam mỹ.

The high tableland of central south america.

Ví dụ

The altiplano region has unique social structures and cultural traditions.

Khu vực altiplano có các cấu trúc xã hội và truyền thống văn hóa độc đáo.

Many people do not know about the altiplano's social challenges.

Nhiều người không biết về những thách thức xã hội của altiplano.

Is the altiplano a significant area for social studies in Bolivia?

Altiplano có phải là khu vực quan trọng cho nghiên cứu xã hội ở Bolivia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/altiplano/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altiplano

Không có idiom phù hợp