Bản dịch của từ Altiplano trong tiếng Việt
Altiplano

Altiplano (Noun)
The altiplano region has unique social structures and cultural traditions.
Khu vực altiplano có các cấu trúc xã hội và truyền thống văn hóa độc đáo.
Many people do not know about the altiplano's social challenges.
Nhiều người không biết về những thách thức xã hội của altiplano.
Is the altiplano a significant area for social studies in Bolivia?
Altiplano có phải là khu vực quan trọng cho nghiên cứu xã hội ở Bolivia không?
Altiplano là một thuật ngữ chỉ vùng cao nguyên rộng lớn ở Nam Mỹ, chủ yếu nằm ở Bolivia và một phần của Peru và Chile. Khu vực này có độ cao lên đến khoảng 3.600 mét so với mực nước biển và nổi bật với địa hình núi non và hồ nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý và khảo cổ học.
Từ "altiplano" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, trong đó "alto" có nghĩa là "cao" và "plano" có nghĩa là "bằng phẳng". Chữ "alto" xuất phát từ tiếng Latinh "altus", mang nghĩa cao và phức tạp hơn là trình độ địa lý. Khái niệm "altiplano" chỉ vùng đất cao, thường được sử dụng để chỉ các cao nguyên trong vùng Andes Nam Mỹ, thể hiện sự kết hợp giữa đặc điểm địa lý và văn hóa của khu vực này.
Từ "altiplano" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực địa lý và văn hóa cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "altiplano" thường được sử dụng để chỉ các cao nguyên cao ở Nam Mỹ, đặc biệt là những vùng như Altiplano của Bolivia và Peru. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về địa lý, khí hậu, và sinh thái, nơi có liên quan đến đặc điểm địa hình và ảnh hưởng đến đời sống con người.