Bản dịch của từ Tableland trong tiếng Việt

Tableland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tableland (Noun)

tˈeɪbllænd
tˈeɪbllænd
01

Vùng rộng, trình độ cao; một cao nguyên.

A broad high level region a plateau.

Ví dụ

The tableland offers a breathtaking view of the entire city.

Đồi cao cung cấp một cảnh đẹp đến ngạc nhiên của toàn thành phố.

There is no tableland in this urban area, only skyscrapers.

Không có đồi cao nào trong khu vực đô thị này, chỉ có nhà chọc trời.

Is the tableland a popular spot for tourists in your country?

Đồi cao có phải là điểm du lịch phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tableland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tableland

Không có idiom phù hợp