Bản dịch của từ Plateau trong tiếng Việt
Plateau
Plateau (Noun)
The plateau was perfect for the community to build houses.
Cao nguyên rất phù hợp để cộng đồng xây nhà.
The plateau provided a safe space for the social gathering.
Cao nguyên cung cấp không gian an toàn cho buổi tụ tập xã hội.
The social activities on the plateau were enjoyed by everyone.
Các hoạt động xã hội trên cao nguyên được mọi người thích thú.
After the initial growth, the company reached a plateau in sales.
Sau giai đoạn phát triển ban đầu, công ty đạt đến mức động.
The community saw a plateau in volunteer numbers after the event.
Cộng đồng chứng kiến một mức động trong số tình nguyện viên sau sự kiện.
Following the campaign, donations hit a plateau in contributions.
Sau chiến dịch, đóng góp đạt đến mức động trong số tiền.
Kết hợp từ của Plateau (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Windswept plateau Đồi cao bị gió thổi mạnh | The windswept plateau was a peaceful gathering spot for the community. Cao nguyên bị gió thổi là nơi tụ tập yên bình cho cộng đồng. |
Rocky plateau Đá ngầm | The community thrived on the rocky plateau for generations. Cộng đồng phát triển trên cao nguyên đá hàng đời. |
Broad plateau Đồng bằng rộng | The broad plateau provided ample space for the community to thrive. Mảng cao rộng cung cấp không gian đầy đủ cho cộng đồng phát triển. |
High plateau Cao nguyên | The social development in the high plateau region is remarkable. Sự phát triển xã hội ở vùng cao nguyên rất đáng chú ý. |
Central plateau Đồng bằng trung ương | The central plateau is known for its diverse cultural heritage. Vùng trung phan được biết đến với di sản văn hóa đa dạng. |
Plateau (Verb)
After years of growth, the company's profits plateaued last quarter.
Sau nhiều năm phát triển, lợi nhuận của công ty đã đạt vào mức ổn định trong quý vừa qua.
The population growth in the city plateaued due to limited housing.
Sự tăng trưởng dân số trong thành phố đã đạt vào mức ổn định do hạn chế về nhà ở.
The social media engagement plateaued after the controversial post.
Sự tương tác trên mạng xã hội đã đạt vào mức ổn định sau bài đăng gây tranh cãi.
Dạng động từ của Plateau (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plateau |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plateaued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plateaued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plateaus |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plateauing |
Họ từ
Từ "plateau" trong tiếng Anh có nghĩa là một vùng đất bằng phẳng và cao hơn so với khu vực xung quanh, thường được hình thành do hoạt động địa chất như sự bồi lấp hoặc xói mòn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "plateau" có cách viết giống nhau, nhưng ngữ điệu khi phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này còn được sử dụng để chỉ giai đoạn ổn định trong một quá trình nào đó.
Từ "plateau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "plateau" (nghĩa là "mặt phẳng"), xuất phát từ từ tiếng Latinh "planus" có nghĩa là "bằng phẳng". Trong địa lý, từ này được sử dụng để chỉ những vùng đất cao có bề mặt tương đối phẳng. Sự sử dụng thuật ngữ này không chỉ phản ánh đặc điểm hình thái của địa hình mà còn cho thấy sự chuyển tiếp trong ngữ nghĩa từ một bề mặt địa lý cụ thể sang những hình thức cao, ổn định hơn trong các lĩnh vực khác như tâm lý học hay xã hội học.
Từ "plateau" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh về địa lý và khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, "plateau" thường được sử dụng khi đề cập đến các dạng địa hình, khí hậu, hoặc trong các nghiên cứu liên quan đến biến đổi môi trường. Trong khi đó, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng để miêu tả sự ổn định trong xu hướng phát triển hoặc quá trình học tập. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu về địa lý, sinh thái, và trong các cuộc thảo luận về kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plateau
After reaching a certain number of followers, her social media engagement hit a plateau.
Sau khi đạt một số lượng người theo dõi nhất định, sự tương tác trên mạng xã hội của cô ấy đã đạt một mức độ ổn định.