Bản dịch của từ Always on trong tiếng Việt
Always on

Always on (Adjective)
Friends should always be supportive during tough times like these.
Bạn bè nên luôn hỗ trợ trong những lúc khó khăn như thế này.
They are not always available for social events on weekends.
Họ không luôn có mặt cho các sự kiện xã hội vào cuối tuần.
Are you always interested in attending local community gatherings?
Bạn có luôn quan tâm tham gia các buổi gặp gỡ cộng đồng địa phương không?
Không có ngoại lệ; luôn luôn.
People always on their phones miss important social interactions.
Mọi người luôn sử dụng điện thoại bỏ lỡ những tương tác xã hội quan trọng.
Not everyone is always on social media for updates.
Không phải ai cũng luôn sử dụng mạng xã hội để cập nhật thông tin.
Are teenagers always on their devices during family gatherings?
Có phải thanh thiếu niên luôn sử dụng thiết bị trong các buổi họp gia đình không?
"Always on" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ trạng thái không ngừng hoạt động hoặc kết nối liên tục của một thiết bị hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó ám chỉ đến sự khả dụng của các ứng dụng, trang web hoặc thiết bị bất kỳ lúc nào mà người dùng cần. Thuật ngữ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng cũng như ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



