Bản dịch của từ Amacrine cell trong tiếng Việt
Amacrine cell

Amacrine cell (Noun)
The amacrine cell is crucial for visual information processing in the retina.
Tế bào amacrine quan trọng trong xử lý thông tin thị giác ở võng mạc.
Research shows that amacrine cells play a role in color vision.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tế bào amacrine đóng vai trò trong thị giác màu sắc.
Amacrine cells connect different types of neurons in the retina.
Tế bào amacrine kết nối các loại tế bào thần kinh khác nhau trong võng mạc.
Tế bào amacrine là một loại tế bào thần kinh trong võng mạc, chức năng chính là điều chỉnh hoạt động của các tế bào nón và que, cũng như tế bào ganglion võng mạc. Chúng chịu trách nhiệm trong quá trình xử lý hình ảnh và đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối phản ứng với ánh sáng. Tế bào amacrine không có sợi trục, điều này khác biệt với các kiểu tế bào thần kinh khác. Các nghiên cứu cho thấy tế bào này có nhiều loại khác nhau, với vai trò và tính năng chức năng cụ thể.
Tế bào amacrine (amacrine cell) có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "amacrinus", có nghĩa là "không có". Từ gốc này phản ánh đặc điểm của tế bào amacrine là không có sợi trục dài kết nối với các tế bào khác trong hệ thần kinh. Tế bào này được phát hiện lần đầu trong cấu trúc võng mạc của mắt và đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin hình ảnh bằng cách điều chỉnh tín hiệu từ tế bào thần kinh biểu mô. Sự phát triển và nghiên cứu tế bào amacrine đã mở rộng hiểu biết về chức năng thị giác của con người.
Tế bào amacrine là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực sinh lý học thần kinh và sinh học phân tử, tuy nhiên không phải là từ thường gặp trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có ít khả năng xuất hiện, chủ yếu trong phần đọc hoặc viết liên quan đến nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chuyên môn như bài báo nghiên cứu hoặc hội thảo về thị giác và tế bào thần kinh.