Bản dịch của từ Axon trong tiếng Việt
Axon
Noun [U/C]
Axon (Noun)
ˈæksɑn
ˈæksɑn
Ví dụ
The axon transmits signals from the nerve cell to other cells.
Axon truyền tín hiệu từ tế bào thần kinh đến tế bào khác.
Damaged axons can disrupt communication between nerve cells in the body.
Axon bị hỏng có thể gây gián đoạn giao tiếp giữa các tế bào thần kinh trong cơ thể.
The length of an axon can vary depending on the type of nerve cell.
Độ dài của một axon có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tế bào thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Axon
Không có idiom phù hợp