Bản dịch của từ Axon trong tiếng Việt

Axon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axon (Noun)

ˈæksɑn
ˈæksɑn
01

Phần giống như sợi chỉ dài của tế bào thần kinh, dọc theo đó các xung động được truyền từ thân tế bào đến các tế bào khác.

The long threadlike part of a nerve cell along which impulses are conducted from the cell body to other cells.

Ví dụ

The axon transmits signals from the nerve cell to other cells.

Axon truyền tín hiệu từ tế bào thần kinh đến tế bào khác.

Damaged axons can disrupt communication between nerve cells in the body.

Axon bị hỏng có thể gây gián đoạn giao tiếp giữa các tế bào thần kinh trong cơ thể.

The length of an axon can vary depending on the type of nerve cell.

Độ dài của một axon có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tế bào thần kinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Axon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axon

Không có idiom phù hợp