Bản dịch của từ Ambitious trong tiếng Việt
Ambitious

Ambitious (Adjective)
She has ambitious goals to eradicate poverty in her community.
Cô có những mục tiêu đầy tham vọng là xóa đói giảm nghèo trong cộng đồng của mình.
The ambitious project aims to provide clean water to remote villages.
Dự án đầy tham vọng nhằm cung cấp nước sạch cho những ngôi làng vùng sâu vùng xa.
Their ambitious plan includes building schools in underserved areas.
Kế hoạch đầy tham vọng của họ bao gồm xây dựng trường học ở những khu vực chưa được phục vụ đầy đủ.
Có hoặc thể hiện mong muốn và quyết tâm mạnh mẽ để thành công.
Having or showing a strong desire and determination to succeed.
She has ambitious goals to start a charity organization.
Cô ấy có mục tiêu tham vọng để bắt đầu một tổ chức từ thiện.
The ambitious project aims to provide education to underprivileged children.
Dự án tham vọng nhằm mục tiêu cung cấp giáo dục cho trẻ em khuyết tật.
His ambitious nature led him to pursue a career in politics.
Tính cách tham vọng của anh ấy đã dẫn anh ấy theo đuổi sự nghiệp chính trị.
Dạng tính từ của Ambitious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ambitious Tham số | More ambitious Tham vọng hơn | Most ambitious Tham vọng nhất |
Kết hợp từ của Ambitious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fiercely ambitious Nhiều tham vọng gay gắt | She is fiercely ambitious in climbing the social ladder. Cô ấy rất tham vọng trong việc leo lên thang xã hội. |
Hugely ambitious Phi tham vọng | The charity's hugely ambitious project aims to build 100 schools. Dự án vô cùng tham vọng của tổ chức từ thiện nhằm xây dựng 100 trường học. |
Highly ambitious Đầy tham vọng | She has highly ambitious goals to improve social welfare programs. Cô ấy có mục tiêu rất tham vọng để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội. |
Ruthlessly ambitious Đầy tham vọng không biết dừng | She was ruthlessly ambitious in climbing the social ladder. Cô ấy đã không từ thủ đoạn trong việc leo lên cầu thang xã hội. |
Overly ambitious Quá tham vọng | Her plan to solve world hunger was overly ambitious. Kế hoạch của cô ấy để giải quyết đói nghèo thế giới quá tham vọng. |
Họ từ
Từ "ambitious" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự có hoài bão, khát vọng cao độ, hoặc mong muốn đạt được thành công lớn. Tình trạng này thường biểu hiện qua sự quyết tâm và nỗ lực trong công việc và cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ambitious" được sử dụng tương tự nhau trong cả ngữ viết và ngữ nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong phát âm khu vực.
Từ "ambitious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambitiosus", bắt nguồn từ động từ "ambire", nghĩa là "tiến tới" hay "đi quanh". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã mô tả những người có tham vọng chính trị hoặc xã hội, và hiện nay mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác. Nghĩa hiện tại của từ này thể hiện khát khao đạt được thành công và mục tiêu cao, phản ánh sự quyết tâm và nỗ lực không ngừng trong cuộc sống.
Từ "ambitious" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả mục tiêu cá nhân hoặc kế hoạch nghề nghiệp. Trong bối cảnh học thuật, "ambitious" thường đi kèm với các dự án lớn hoặc nghiên cứu mạo hiểm, thể hiện tinh thần khát vọng và nỗ lực vượt bậc. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo và sự phát triển cá nhân, nhấn mạnh ước mơ và tham vọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp