Bản dịch của từ Ameba trong tiếng Việt

Ameba

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ameba (Noun)

əmˈibə
əmˈibə
01

(đánh vần tiếng mỹ) dạng thay thế của amip.

American spelling alternative form of amoeba.

Ví dụ

The ameba in the pond affects local social interactions among children.

Ameba trong ao ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của trẻ em.

The ameba does not cause harm in our community gatherings.

Ameba không gây hại trong các buổi gặp gỡ cộng đồng của chúng tôi.

Did you see the ameba during the social science class last week?

Bạn có thấy ameba trong lớp khoa học xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ameba/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ameba

Không có idiom phù hợp