Bản dịch của từ Ameliorating trong tiếng Việt
Ameliorating

Ameliorating (Verb)
Làm cho (điều gì đó xấu hoặc không đạt yêu cầu) tốt hơn.
The new policy is ameliorating living conditions for low-income families.
Chính sách mới đang cải thiện điều kiện sống cho các gia đình thu nhập thấp.
The program is not ameliorating the situation for homeless individuals.
Chương trình không cải thiện tình hình cho những người vô gia cư.
Is the community project ameliorating social issues in our neighborhood?
Dự án cộng đồng có đang cải thiện các vấn đề xã hội trong khu phố chúng ta không?
Dạng động từ của Ameliorating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ameliorate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ameliorated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ameliorated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ameliorates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ameliorating |
Họ từ
Từ "ameliorating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "ameliorate", mang nghĩa là cải thiện hoặc nâng cao tình trạng của một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính sách xã hội, sức khỏe hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ameliorate" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng và tần suất xuất hiện của từ trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các tài liệu chính thức hơn.
Từ "ameliorating" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "ameliorare", có nghĩa là "cải thiện". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "a-" (một dạng tiền tố chỉ sự chuyển tiếp) và "melior" (cái tốt hơn). Sự phát triển của từ này qua tiếng Pháp cổ đã dẫn đến cách sử dụng hiện đại trong tiếng Anh, thể hiện hành động cải thiện, nâng cao tình trạng hoặc chất lượng của một sự vật hay tình huống. Cách dùng này phù hợp với nghĩa gốc của từ, nhấn mạnh quá trình chuyển biến tích cực.
Từ "ameliorating" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cải cách hoặc nâng cao chất lượng cuộc sống. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể dùng từ này khi đề cập đến các giải pháp hoặc chiến lược nhằm cải thiện một vấn đề cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học, y tế và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
