Bản dịch của từ Ameliorating trong tiếng Việt

Ameliorating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ameliorating (Verb)

01

Làm cho (điều gì đó xấu hoặc không đạt yêu cầu) tốt hơn.

Make something bad or unsatisfactory better.

Ví dụ

The new policy is ameliorating living conditions for low-income families.

Chính sách mới đang cải thiện điều kiện sống cho các gia đình thu nhập thấp.

The program is not ameliorating the situation for homeless individuals.

Chương trình không cải thiện tình hình cho những người vô gia cư.

Is the community project ameliorating social issues in our neighborhood?

Dự án cộng đồng có đang cải thiện các vấn đề xã hội trong khu phố chúng ta không?

Dạng động từ của Ameliorating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ameliorate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ameliorated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ameliorated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ameliorates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ameliorating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ameliorating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] Therefore, exhaust fumes released into the atmosphere can also be reduced, thanks to which many environmental issues, including air pollution problems, could be [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)

Idiom with Ameliorating

Không có idiom phù hợp