Bản dịch của từ Amendatory trong tiếng Việt
Amendatory

Amendatory (Adjective)
Phục vụ sửa đổi hoặc cải thiện; sửa chữa.
Serving to amend or improve corrective.
The new policy is amendatory and aims to reduce social inequalities.
Chính sách mới là điều chỉnh và nhằm giảm bất bình đẳng xã hội.
The amendatory changes did not address the root causes of poverty.
Những thay đổi điều chỉnh không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.
Are amendatory measures enough to improve community welfare in 2024?
Liệu các biện pháp điều chỉnh có đủ để cải thiện phúc lợi cộng đồng vào năm 2024 không?
Amendatory (Noun)
The amendatory clause improved the social policy for low-income families.
Điều khoản sửa đổi đã cải thiện chính sách xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.
The new law is not amendatory to existing social programs.
Luật mới không phải là sửa đổi cho các chương trình xã hội hiện có.
Is the amendatory proposal beneficial for community welfare programs?
Đề xuất sửa đổi có lợi cho các chương trình phúc lợi cộng đồng không?
Họ từ
Tính từ "amendatory" có nguồn gốc từ động từ "amend", có nghĩa là sửa đổi hoặc cải chính một văn bản hoặc quy định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý khi đề cập đến các điều khoản hoặc văn bản được cải cách nhằm cải thiện hoặc làm rõ hơn. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "amendatory" có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ pháp lý giữa hai phiên bản.
Từ "amendatory" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "emendare", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "cải cách". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó mô tả những hành động làm cho một thứ gì đó tốt hơn hoặc phù hợp hơn. Ngày nay, "amendatory" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài liệu chính thức để chỉ các sửa đổi hoặc bổ sung nhằm cải thiện hoặc điều chỉnh các điều khoản hiện có.
Từ "amendatory" thường xuất hiện trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và đọc, khi đề cập đến việc sửa đổi luật, quy định hoặc văn bản. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn so với các từ thông dụng khác, nhưng vẫn hiện hữu trong các tài liệu pháp lý và chính quyền. Trong ngữ cảnh thường nhật, "amendatory" được sử dụng để nói về các điều khoản sửa đổi trong hợp đồng hoặc chính sách, liên quan đến việc cải thiện hoặc cập nhật các điều khoản đã có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp