Bản dịch của từ Amendatory trong tiếng Việt

Amendatory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amendatory (Adjective)

əmˈɛndətoʊɹi
əmˈɛndətoʊɹi
01

Phục vụ sửa đổi hoặc cải thiện; sửa chữa.

Serving to amend or improve corrective.

Ví dụ

The new policy is amendatory and aims to reduce social inequalities.

Chính sách mới là điều chỉnh và nhằm giảm bất bình đẳng xã hội.

The amendatory changes did not address the root causes of poverty.

Những thay đổi điều chỉnh không giải quyết nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.

Are amendatory measures enough to improve community welfare in 2024?

Liệu các biện pháp điều chỉnh có đủ để cải thiện phúc lợi cộng đồng vào năm 2024 không?

Amendatory (Noun)

əmˈɛndətoʊɹi
əmˈɛndətoʊɹi
01

Sửa đổi hoặc bổ sung.

An amendment or addition.

Ví dụ

The amendatory clause improved the social policy for low-income families.

Điều khoản sửa đổi đã cải thiện chính sách xã hội cho các gia đình thu nhập thấp.

The new law is not amendatory to existing social programs.

Luật mới không phải là sửa đổi cho các chương trình xã hội hiện có.

Is the amendatory proposal beneficial for community welfare programs?

Đề xuất sửa đổi có lợi cho các chương trình phúc lợi cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amendatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amendatory

Không có idiom phù hợp