Bản dịch của từ Amends trong tiếng Việt

Amends

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amends (Noun)

əmˈɛndz
əmˈɛndz
01

Số nhiều của sửa đổi.

Plural of amend.

Ví dụ

The government made several amends to the social policy last year.

Chính phủ đã thực hiện nhiều sửa đổi cho chính sách xã hội năm ngoái.

They did not propose any amends for the current social issues.

Họ không đề xuất bất kỳ sửa đổi nào cho các vấn đề xã hội hiện tại.

What amends were suggested during the social reform discussions?

Những sửa đổi nào đã được đề xuất trong các cuộc thảo luận cải cách xã hội?

Dạng danh từ của Amends (Noun)

SingularPlural

-

Amends

Amends (Verb)

əmˈɛndz
əmˈɛndz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự sửa đổi.

Thirdperson singular simple present indicative of amend.

Ví dụ

The government amends laws to improve social welfare programs every year.

Chính phủ sửa đổi các luật để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.

The committee does not amend policies without public input and feedback.

Ủy ban không sửa đổi chính sách mà không có ý kiến và phản hồi từ công chúng.

Does the council amend regulations to address community issues effectively?

Hội đồng có sửa đổi các quy định để giải quyết vấn đề cộng đồng hiệu quả không?

Dạng động từ của Amends (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amends

Không có idiom phù hợp