Bản dịch của từ Amends trong tiếng Việt
Amends

Amends (Noun)
Số nhiều của sửa đổi.
Plural of amend.
The government made several amends to the social policy last year.
Chính phủ đã thực hiện nhiều sửa đổi cho chính sách xã hội năm ngoái.
They did not propose any amends for the current social issues.
Họ không đề xuất bất kỳ sửa đổi nào cho các vấn đề xã hội hiện tại.
What amends were suggested during the social reform discussions?
Những sửa đổi nào đã được đề xuất trong các cuộc thảo luận cải cách xã hội?
Dạng danh từ của Amends (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Amends |
Amends (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự sửa đổi.
Thirdperson singular simple present indicative of amend.
The government amends laws to improve social welfare programs every year.
Chính phủ sửa đổi các luật để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.
The committee does not amend policies without public input and feedback.
Ủy ban không sửa đổi chính sách mà không có ý kiến và phản hồi từ công chúng.
Does the council amend regulations to address community issues effectively?
Hội đồng có sửa đổi các quy định để giải quyết vấn đề cộng đồng hiệu quả không?
Dạng động từ của Amends (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amending |
Họ từ
"Amends" là một danh từ chỉ hành động sửa chữa, đền bù hoặc khôi phục tổn thất cho những sai lầm hoặc hành động xấu đã gây ra. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc xã hội để chỉ sự nỗ lực làm đúng lại sau khi gây thiệt hại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có cùng cách viết và nghĩa, nhưng trong cách sử dụng, "amends" thường được dùng nhiều hơn trong văn cảnh chính thức ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc làm hòa hoặc cải thiện mối quan hệ.
Từ "amends" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "emendare", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "cải thiện". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "amender", mang ý nghĩa là sửa đổi hoặc thay đổi tích cực. Trong bối cảnh hiện đại, "amends" thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa sai lầm hoặc bồi thường cho hậu quả do hành vi không đúng mực gây ra, thể hiện sự cải thiện trong mối quan hệ xã hội.
Từ "amends" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưu tiên. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến luật pháp hoặc đạo đức. Trong các tình huống thực tế, "amends" thường được sử dụng để diễn đạt sự bồi thường cho một lỗi lầm hoặc tổn hại, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về quan hệ giữa cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp