Bản dịch của từ Amiableness trong tiếng Việt
Amiableness

Amiableness (Noun)
Her amiableness made everyone feel welcome at the social gathering.
Sự thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại buổi gặp gỡ.
His amiableness did not impress the serious business professionals at the meeting.
Sự thân thiện của anh ấy không gây ấn tượng với các chuyên gia kinh doanh nghiêm túc tại cuộc họp.
Is amiableness important in making new friends during social events?
Sự thân thiện có quan trọng trong việc kết bạn mới tại các sự kiện xã hội không?
Amiableness (Adjective)
Her amiableness made the party enjoyable for everyone present.
Sự thân thiện của cô ấy làm bữa tiệc trở nên thú vị cho mọi người.
His amiableness does not mean he avoids serious discussions.
Sự thân thiện của anh ấy không có nghĩa là anh ấy tránh những cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is her amiableness genuine or just for show at events?
Sự thân thiện của cô ấy có thật lòng hay chỉ để thể hiện trong các sự kiện?
Họ từ
"Amiableness" là danh từ chỉ tính cách thân thiện, dễ mến và hòa đồng của một người. Từ này thể hiện sự hấp dẫn và sự dễ chịu trong cách giao tiếp và hành xử. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "amiable" thường được sử dụng nhiều hơn trong các tình huống chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng đơn giản hơn, nhấn mạnh vào tính thân thiện và sự gần gũi.
Từ "amiableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amabilis", có nghĩa là "đáng yêu", từ "amare" – "yêu". Từ thời Trung cổ, "amiable" được sử dụng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp trong giao tiếp nhân văn. Sự mở rộng nghĩa của từ này sang "amiableness" vào thế kỷ 15 nhấn mạnh tính dễ chịu và thân thiện, phản ánh yếu tố nhân văn và xã hội trong muối giao tiếp hiện đại.
Từ "amiableness" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách thân thiện, dễ gần của một cá nhân, thường liên quan đến các chủ đề về giao tiếp xã hội và sự tương tác giữa con người. Trong các bài viết học thuật hoặc văn chương, "amiableness" thường xuất hiện khi bàn luận về các phẩm chất cá nhân trong xây dựng mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp