Bản dịch của từ Amiableness trong tiếng Việt

Amiableness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amiableness (Noun)

ˈeɪmiəblnɛs
ˈeɪmiəblnɛs
01

Chất lượng của một cách thân thiện và dễ chịu.

The quality of having a friendly and pleasant manner.

Ví dụ

Her amiableness made everyone feel welcome at the social gathering.

Sự thân thiện của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại buổi gặp gỡ.

His amiableness did not impress the serious business professionals at the meeting.

Sự thân thiện của anh ấy không gây ấn tượng với các chuyên gia kinh doanh nghiêm túc tại cuộc họp.

Is amiableness important in making new friends during social events?

Sự thân thiện có quan trọng trong việc kết bạn mới tại các sự kiện xã hội không?

Amiableness (Adjective)

ˈeɪmiəblnɛs
ˈeɪmiəblnɛs
01

Có hoặc thể hiện một cách thân thiện và dễ chịu.

Having or showing a friendly and pleasant manner.

Ví dụ

Her amiableness made the party enjoyable for everyone present.

Sự thân thiện của cô ấy làm bữa tiệc trở nên thú vị cho mọi người.

His amiableness does not mean he avoids serious discussions.

Sự thân thiện của anh ấy không có nghĩa là anh ấy tránh những cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is her amiableness genuine or just for show at events?

Sự thân thiện của cô ấy có thật lòng hay chỉ để thể hiện trong các sự kiện?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amiableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amiableness

Không có idiom phù hợp