Bản dịch của từ Amnesic trong tiếng Việt

Amnesic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amnesic (Adjective)

æmnˈisɪk
æmnˈisɪk
01

Của, liên quan đến, bị ảnh hưởng bởi, hoặc gây ra chứng mất trí nhớ.

Of pertaining to affected by or causing amnesia.

Ví dụ

The amnesic patient struggled to remember his friend's name, John.

Bệnh nhân mất trí nhớ gặp khó khăn khi nhớ tên bạn mình, John.

The amnesic effects of stress are often overlooked in social situations.

Các tác động mất trí nhớ của căng thẳng thường bị bỏ qua trong tình huống xã hội.

Is the amnesic condition reversible for people like Sarah?

Liệu tình trạng mất trí nhớ có thể hồi phục cho những người như Sarah không?

Amnesic (Noun)

æmnˈisɪk
æmnˈisɪk
01

Một loại thuốc có tác dụng gây mất trí nhớ.

A medication with amnesic effects.

Ví dụ

The doctor prescribed an amnesic for the patient's anxiety during therapy.

Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc gây quên cho bệnh nhân trong liệu pháp.

They did not use an amnesic during the social event last week.

Họ đã không sử dụng thuốc gây quên trong sự kiện xã hội tuần trước.

Is the amnesic effective for reducing social anxiety in patients?

Thuốc gây quên có hiệu quả trong việc giảm lo âu xã hội không?

02

(ngày) một người bị mất trí nhớ.

Dated a person with amnesia.

Ví dụ

John is an amnesic who forgot his family's names completely.

John là một người mất trí nhớ và quên tên gia đình hoàn toàn.

Mary is not an amnesic; she remembers her childhood well.

Mary không phải là người mất trí nhớ; cô ấy nhớ rõ thời thơ ấu.

Is that man an amnesic or just pretending to forget?

Người đàn ông đó có phải là người mất trí nhớ hay chỉ giả vờ quên?

Dạng danh từ của Amnesic (Noun)

SingularPlural

Amnesic

Amnesics

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amnesic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amnesic

Không có idiom phù hợp