Bản dịch của từ Amnesic trong tiếng Việt
Amnesic

Amnesic (Adjective)
Của, liên quan đến, bị ảnh hưởng bởi, hoặc gây ra chứng mất trí nhớ.
Of pertaining to affected by or causing amnesia.
The amnesic patient struggled to remember his friend's name, John.
Bệnh nhân mất trí nhớ gặp khó khăn khi nhớ tên bạn mình, John.
The amnesic effects of stress are often overlooked in social situations.
Các tác động mất trí nhớ của căng thẳng thường bị bỏ qua trong tình huống xã hội.
Is the amnesic condition reversible for people like Sarah?
Liệu tình trạng mất trí nhớ có thể hồi phục cho những người như Sarah không?
Amnesic (Noun)
Một loại thuốc có tác dụng gây mất trí nhớ.
A medication with amnesic effects.
The doctor prescribed an amnesic for the patient's anxiety during therapy.
Bác sĩ đã kê đơn một loại thuốc gây quên cho bệnh nhân trong liệu pháp.
They did not use an amnesic during the social event last week.
Họ đã không sử dụng thuốc gây quên trong sự kiện xã hội tuần trước.
Is the amnesic effective for reducing social anxiety in patients?
Thuốc gây quên có hiệu quả trong việc giảm lo âu xã hội không?
John is an amnesic who forgot his family's names completely.
John là một người mất trí nhớ và quên tên gia đình hoàn toàn.
Mary is not an amnesic; she remembers her childhood well.
Mary không phải là người mất trí nhớ; cô ấy nhớ rõ thời thơ ấu.
Is that man an amnesic or just pretending to forget?
Người đàn ông đó có phải là người mất trí nhớ hay chỉ giả vờ quên?
Dạng danh từ của Amnesic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amnesic | Amnesics |
Họ từ
Từ "amnesic" xuất phát từ danh từ "amnesia", có nghĩa là mất trí nhớ hoặc khả năng nhớ lại thông tin. "Amnesic" được dùng để chỉ những cái liên quan đến mất trí nhớ trong ngữ cảnh y học và tâm lý học. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cách viết và cách phát âm tương tự; tuy nhiên, dễ dàng nhận thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, đặc biệt giữa các vùng miền. "Amnesic" thường được dùng trong các nghiên cứu về rối loạn tâm lý và khám phá tác động của các loại thuốc hoặc chấn thương não.
Từ "amnesic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại "amnesia", có nghĩa là "quên". Gốc từ này được hình thành từ âm tiết "a-" (nghĩa là không) và "mnesis" (ký ức). Từ "amnesic" được chế tạo trong bối cảnh y học để chỉ trạng thái mất trí nhớ, phản ánh các tình trạng mà người ta không thể nhớ lại thông tin. Việc sử dụng từ này trong hiện tại thể hiện sự liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và các nghiên cứu về tâm lý học, thần kinh học.
Từ "amnesic" thường xuất hiện trong lĩnh vực y học và tâm lý học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong tiếng Anh nói và viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả người bị mất trí nhớ, đặc biệt trong các ngữ cảnh như nghiên cứu về bệnh Alzheimer hoặc chấn thương não. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình và bài luận liên quan đến tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp