Bản dịch của từ Amnesty trong tiếng Việt

Amnesty

Noun [U/C]Verb

Amnesty (Noun)

ˈæmnəsti
ˈæmnɪsti
01

Một sự ân xá chính thức cho những người đã bị kết án về tội phạm chính trị.

An official pardon for people who have been convicted of political offences.

Ví dụ

The government granted amnesty to political prisoners after the election.

Chính phủ ban hành ân xá cho tù nhân chính trị sau cuộc bầu cử.

The amnesty program aimed to promote peace and reconciliation in society.

Chương trình ân xá nhằm thúc đẩy hòa bình và hòa giải trong xã hội.

Kết hợp từ của Amnesty (Noun)

CollocationVí dụ

Blanket amnesty

Ẩn huấn rộ giải phóng

Firearms amnesty

Chương trình khoan hồng vũ khí

General amnesty

Ấn định hòa bình

Political amnesty

Ân xá chính trị

Gun amnesty

Chương trình ân xá súng

Amnesty (Verb)

ˈæmnəsti
ˈæmnɪsti
01

Hãy chính thức ân xá cho.

Grant an official pardon to.

Ví dụ

The government decided to grant amnesty to all political prisoners.

Chính phủ quyết định ân xá cho tất cả tù nhân chính trị.

The amnesty was announced during the annual social justice conference.

Ân xá được công bố trong hội nghị công bằng xã hội hàng năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amnesty

Không có idiom phù hợp