Bản dịch của từ Amnesty trong tiếng Việt
Amnesty
Amnesty (Noun)
The government granted amnesty to political prisoners after the election.
Chính phủ ban hành ân xá cho tù nhân chính trị sau cuộc bầu cử.
The amnesty program aimed to promote peace and reconciliation in society.
Chương trình ân xá nhằm thúc đẩy hòa bình và hòa giải trong xã hội.
Kết hợp từ của Amnesty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Blanket amnesty Ẩn huấn rộ giải phóng | |
Firearms amnesty Chương trình khoan hồng vũ khí | |
General amnesty Ấn định hòa bình | |
Political amnesty Ân xá chính trị | |
Gun amnesty Chương trình ân xá súng |
Amnesty (Verb)
The government decided to grant amnesty to all political prisoners.
Chính phủ quyết định ân xá cho tất cả tù nhân chính trị.
The amnesty was announced during the annual social justice conference.
Ân xá được công bố trong hội nghị công bằng xã hội hàng năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp