Bản dịch của từ Amnesty trong tiếng Việt
Amnesty

Amnesty (Noun)
The government granted amnesty to political prisoners after the election.
Chính phủ ban hành ân xá cho tù nhân chính trị sau cuộc bầu cử.
The amnesty program aimed to promote peace and reconciliation in society.
Chương trình ân xá nhằm thúc đẩy hòa bình và hòa giải trong xã hội.
Receiving amnesty allowed them to start anew without fear of prosecution.
Nhận ân xá giúp họ bắt đầu lại mà không sợ bị truy cứu trách nhiệm.
Dạng danh từ của Amnesty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amnesty | Amnesties |
Kết hợp từ của Amnesty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tax amnesty Ân xá thuế | The government announced a tax amnesty for low-income families this year. Chính phủ đã công bố chương trình miễn thuế cho các gia đình thu nhập thấp năm nay. |
Blanket amnesty Ân xá tổng thể | The government announced a blanket amnesty for all minor offenses last week. Chính phủ đã công bố ân xá toàn diện cho tất cả các vi phạm nhỏ tuần trước. |
Knife amnesty Chiến dịch thu hồi dao kéo | The knife amnesty program in chicago reduced crime rates significantly. Chương trình ân xá dao ở chicago đã giảm tỉ lệ tội phạm đáng kể. |
Firearms amnesty Cuộc ân xá vũ khí | The firearms amnesty program in 2022 was very successful. Chương trình ân xá vũ khí năm 2022 rất thành công. |
Political amnesty Ân xá chính trị | The government granted political amnesty to 500 prisoners last month. Chính phủ đã cấp ân xá chính trị cho 500 tù nhân tháng trước. |
Amnesty (Verb)
The government decided to grant amnesty to all political prisoners.
Chính phủ quyết định ân xá cho tất cả tù nhân chính trị.
The amnesty was announced during the annual social justice conference.
Ân xá được công bố trong hội nghị công bằng xã hội hàng năm.
The president's decision to grant amnesty sparked debates among social activists.
Quyết định của tổng thống ân xá đã gây ra cuộc tranh luận giữa các nhà hoạt động xã hội.
Họ từ
"Amnesty" là một thuật ngữ pháp lý chỉ việc chính phủ hoặc cơ quan có thẩm quyền quyết định miễn trách hoặc xóa bỏ các hình phạt đối với một nhóm người vi phạm luật pháp, thường liên quan đến các tội danh chính trị. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, âm 'a' trong "amnesty" thường nghe rõ hơn so với Mỹ, nơi âm này có thể bị giảm bớt. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và nhân quyền.
Từ "amnesty" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "amnēsia", có nghĩa là "quên" hoặc "tẩy chay". Vào thế kỷ 14, từ này được mượn vào tiếng Pháp là "amnistie" và sau đó tiến vào tiếng Anh. Trong bối cảnh lịch sử, "amnesty" thường được áp dụng trong pháp luật để chỉ việc xóa bỏ trách nhiệm hình sự cho một nhóm người. Hiện nay, từ này mang ý nghĩa rộng hơn là sự tha thứ hoặc xóa bỏ hình phạt, thể hiện sự nhân đạo và khoan dung trong xã hội.
Từ "amnesty" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở đánh giá nghe và nói, nhưng có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến chính trị hoặc nhân quyền. Trong bối cảnh xã hội, "amnesty" thường được sử dụng khi nói đến việc xóa tội cho những người vi phạm pháp luật trong các trường hợp đặc biệt, như vi phạm chính trị hoặc khủng hoảng di cư. Trong văn hóa và lịch sử, thuật ngữ này cũng thường gắn liền với các phong trào tự do và hòa bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp