Bản dịch của từ Amorous trong tiếng Việt

Amorous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amorous (Adjective)

ˈæmɚəs
ˈæməɹəs
01

Thể hiện, cảm nhận hoặc liên quan đến ham muốn tình dục.

Showing, feeling, or relating to sexual desire.

Ví dụ

The amorous couple held hands in the park.

Cặp đôi amorous nắm tay nhau ở công viên.

He wrote an amorous letter confessing his feelings to her.

Anh viết một bức thư amorous thú nhận tình cảm với cô ấy.

The movie depicted an amorous relationship between the main characters.

Bộ phim mô tả một mối quan hệ amorous giữa các nhân vật chính.

Dạng tính từ của Amorous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Amorous

Tình yêu

More amorous

Ham muốn hơn

Most amorous

Tình yêu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amorous

Không có idiom phù hợp