Bản dịch của từ Amour trong tiếng Việt

Amour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amour (Noun)

ˈeɪ.mɚ
ˈeɪ.mɚ
01

Một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục giữa hai người.

A romantic or sexual relationship between two people.

Ví dụ

John and Mary have a beautiful amour that inspires their friends.

John và Mary có một tình yêu đẹp làm cảm hứng cho bạn bè.

Their amour did not survive the challenges of long-distance relationships.

Tình yêu của họ không thể vượt qua những thử thách của mối quan hệ xa.

Is their amour strong enough to last through difficult times?

Tình yêu của họ có đủ mạnh để vượt qua những thời gian khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amour

Không có idiom phù hợp