Bản dịch của từ Amour trong tiếng Việt
Amour

Amour (Noun)
Một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục giữa hai người.
A romantic or sexual relationship between two people.
John and Mary have a beautiful amour that inspires their friends.
John và Mary có một tình yêu đẹp làm cảm hứng cho bạn bè.
Their amour did not survive the challenges of long-distance relationships.
Tình yêu của họ không thể vượt qua những thử thách của mối quan hệ xa.
Is their amour strong enough to last through difficult times?
Tình yêu của họ có đủ mạnh để vượt qua những thời gian khó khăn không?
Họ từ
Từ "amour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là tình yêu, thường chỉ một mối quan hệ tình cảm lãng mạn. Trong tiếng Anh, "amour" thường được sử dụng để chỉ sự yêu thương một cách tinh tế và lãng mạn, đôi khi mang tính chất trang trọng. Cả hai tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ý nghĩa, nhưng "amour" ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày so với từ "love".
Từ "amour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amor", mang nghĩa là "tình yêu". Từ nguyên này đã được sử dụng trong các văn bản cổ đại để chỉ tình cảm sâu sắc giữa con người. Qua thời gian, "amour" được đưa vào tiếng Pháp và bắt đầu mang các sắc thái phong phú về cảm xúc và mối quan hệ tình cảm. Ngày nay, "amour" không chỉ đơn thuần đề cập đến tình yêu lãng mạn, mà còn có thể được hiểu trong những bối cảnh rộng hơn về sự gắn kết và tình cảm giữa con người.
Từ "amour" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh của phần viết và nói, thường liên quan đến chủ đề tình yêu và các mối quan hệ. Trong tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật, đặc biệt là trong thơ ca và tiểu thuyết, biểu thị cảm xúc đặc biệt. Ngoài ra, "amour" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa Pháp, thể hiện tình yêu lãng mạn hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp