Bản dịch của từ Amphotericin trong tiếng Việt
Amphotericin

Amphotericin (Noun)
(hóa sinh) bất kỳ nhóm kháng sinh lưỡng tính và chất chống nấm nào có nguồn gốc từ vi khuẩn streptomyces.
Biochemistry any of a group of amphoteric antibiotic and antifungal agents derived from streptomyces bacteria.
Amphotericin is used to treat serious fungal infections in hospitals.
Amphotericin được sử dụng để điều trị nhiễm nấm nghiêm trọng trong bệnh viện.
Doctors do not prescribe amphotericin for mild infections.
Bác sĩ không kê đơn amphotericin cho các nhiễm trùng nhẹ.
Is amphotericin effective against all types of fungal infections?
Amphotericin có hiệu quả với tất cả các loại nhiễm nấm không?
Amphotericin là một loại thuốc chống nấm thuộc nhóm polyene, được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm nấm nghiêm trọng. Nó hoạt động bằng cách liên kết với ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, dẫn đến sự rò rỉ của các thành phần tế bào và chết tế bào. Ở cả Anh và Mỹ, "amphotericin" được viết giống nhau và có ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai vùng.
Amphotericin là một loại thuốc kháng nấm có nguồn gốc từ gốc Hy Lạp "ampho" (có nghĩa là "hai") và "tericin" (liên quan đến sự tương tác với các màng tế bào). Thuật ngữ này phản ánh khả năng của thuốc trong việc hoạt động đa dạng, vừa tiêu diệt, vừa ức chế sự phát triển của nấm. Amphotericin lần đầu được phát hiện vào giữa thế kỷ 20 và đã trở thành một trong những thuốc chính trong việc điều trị các nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, đặc biệt là những chủng kháng thuốc.
Từ "amphotericin" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh y học và dược phẩm, đặc biệt là trong các đề tài liên quan đến điều trị nấm nhiễm khuẩn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không thường xuyên được sử dụng, chủ yếu trong phần viết và nói về sức khỏe hoặc dược lý. Amphotericin là một loại thuốc chống nấm, thường được đề cập trong các nghiên cứu lâm sàng hoặc trong các tình huống liên quan đến điều trị bệnh nhân nhiễm nấm nghiêm trọng.