Bản dịch của từ Antifungal trong tiếng Việt
Antifungal

Antifungal (Adjective)
Antifungal medication can treat skin infections caused by fungi.
Thuốc chống nấm có thể điều trị các nhiễm trùng da do nấm gây ra.
Some people are allergic to antifungal creams, so they avoid using them.
Một số người dị ứng với kem chống nấm, vì vậy họ tránh sử dụng chúng.
Is antifungal spray effective in preventing mold growth in humid environments?
Phun chống nấm có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của nấm trong môi trường ẩm ướt không?
Antifungal (Noun)
Antifungal creams are commonly used to treat skin infections.
Kem chống nấm thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da.
Some people are allergic to antifungal medications.
Một số người dị ứng với các loại thuốc chống nấm.
Have you ever used antifungal spray for your shoes?
Bạn đã bao giờ sử dụng xịt chống nấm cho giày của mình chưa?
"Antifungal" là một thuật ngữ chỉ các chất có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nấm, được sử dụng chủ yếu trong y học để điều trị các nhiễm trùng do nấm gây ra. Trong tiếng Anh, "antifungal" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Các dạng chế phẩm có thể bao gồm thuốc uống, thuốc bôi ngoài da hoặc thuốc tiêm.
Từ "antifungal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti-" có nghĩa là chống lại và "fungus" có nghĩa là nấm. Thuật ngữ này xuất hiện để chỉ các chất hoặc thuốc có khả năng ngăn chặn sự phát triển của nấm hoặc loại bỏ chúng khỏi cơ thể. Sự phát triển của ngành dược phẩm đã củng cố vai trò của các hợp chất chống nấm trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên lý và ứng dụng của từ này trong y học hiện đại.
Từ "antifungal" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh y học, "antifungal" được sử dụng phổ biến để chỉ các loại thuốc hoặc phương pháp điều trị nấm, thường xuất hiện trong các bài viết khoa học, tài liệu y tế hoặc thảo luận về sức khỏe. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm thảo luận về bệnh nấm, điều trị nhiễm trùng hoặc nghiên cứu về dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp