Bản dịch của từ Antifungal trong tiếng Việt

Antifungal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antifungal (Adjective)

01

Dùng để ngăn chặn sự phát triển của nấm; hoạt động chống lại nấm.

Used to prevent fungal growth active against fungi.

Ví dụ

Antifungal medication can treat skin infections caused by fungi.

Thuốc chống nấm có thể điều trị các nhiễm trùng da do nấm gây ra.

Some people are allergic to antifungal creams, so they avoid using them.

Một số người dị ứng với kem chống nấm, vì vậy họ tránh sử dụng chúng.

Is antifungal spray effective in preventing mold growth in humid environments?

Phun chống nấm có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của nấm trong môi trường ẩm ướt không?

Antifungal (Noun)

01

Một loại thuốc chống nấm hoặc chất khác.

An antifungal drug or other substance.

Ví dụ

Antifungal creams are commonly used to treat skin infections.

Kem chống nấm thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da.

Some people are allergic to antifungal medications.

Một số người dị ứng với các loại thuốc chống nấm.

Have you ever used antifungal spray for your shoes?

Bạn đã bao giờ sử dụng xịt chống nấm cho giày của mình chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antifungal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antifungal

Không có idiom phù hợp