Bản dịch của từ Antifungal trong tiếng Việt
Antifungal
Antifungal (Adjective)
Antifungal medication can treat skin infections caused by fungi.
Thuốc chống nấm có thể điều trị các nhiễm trùng da do nấm gây ra.
Some people are allergic to antifungal creams, so they avoid using them.
Một số người dị ứng với kem chống nấm, vì vậy họ tránh sử dụng chúng.
Is antifungal spray effective in preventing mold growth in humid environments?
Phun chống nấm có hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của nấm trong môi trường ẩm ướt không?
Antifungal (Noun)
Antifungal creams are commonly used to treat skin infections.
Kem chống nấm thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da.
Some people are allergic to antifungal medications.
Một số người dị ứng với các loại thuốc chống nấm.
Have you ever used antifungal spray for your shoes?
Bạn đã bao giờ sử dụng xịt chống nấm cho giày của mình chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp