Bản dịch của từ Ampicillin trong tiếng Việt

Ampicillin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ampicillin (Noun)

æmpɪsˈɪlɪn
æmpɪsˈɪlɪn
01

Một dạng penicillin bán tổng hợp được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu và hô hấp.

A semisynthetic form of penicillin used to treat infections of the urinary and respiratory tracts.

Ví dụ

Ampicillin is often prescribed for urinary tract infections in many clinics.

Ampicillin thường được kê đơn cho nhiễm trùng đường tiết niệu ở nhiều phòng khám.

Doctors do not recommend ampicillin for viral infections like the flu.

Bác sĩ không khuyên dùng ampicillin cho nhiễm virus như cúm.

Is ampicillin effective for treating respiratory tract infections in children?

Ampicillin có hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng đường hô hấp ở trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ampicillin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ampicillin

Không có idiom phù hợp