Bản dịch của từ Amplified trong tiếng Việt
Amplified

Amplified (Verb)
She amplified her speech to reach the back of the room.
Cô ấy đã tăng cường bài phát biểu của mình để đến được phía sau phòng.
He did not amplify his argument during the debate.
Anh ấy không tăng cường lập luận của mình trong cuộc tranh luận.
Did they amplify their message on social media platforms?
Họ đã tăng cường thông điệp của mình trên các nền tảng truyền thông xã hội chưa?
Dạng động từ của Amplified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amplify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amplified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amplified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amplifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amplifying |
Amplified (Adjective)
Her amplified voice filled the auditorium during the presentation.
Giọng nói của cô ấy được khuếch đại lên và lấp đầy phòng hội trường.
The message was not amplified enough to reach all the attendees.
Thông điệp không được khuếch đại đủ để đến tất cả các người tham dự.
Was the impact of the amplified music positive or negative on society?
Tác động của âm nhạc được khuếch đại có tích cực hay tiêu cực đối với xã hội?
Họ từ
Từ "amplified" là phần quá khứ của động từ "amplify", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, lớn hơn hoặc rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "amplified" có thể chỉ được áp dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực kỹ thuật và âm thanh ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "amplified" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amplificare", có nghĩa là "mở rộng" hoặc "làm phong phú thêm". Từ gốc này được hình thành từ "ampli-" (rộng) và "facere" (làm). Trong lịch sử, "amplified" đã được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó trở nên lớn hơn hoặc rõ hơn. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và truyền thông để diễn tả việc tăng cường âm thanh hoặc tín hiệu, phản ánh ý nghĩa mở rộng ban đầu của nó.
Từ "amplified" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích nội dung phức tạp. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự gia tăng hoặc mở rộng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ và truyền thông. "Amplified" thường được dùng để mô tả việc tăng cường âm thanh, thông điệp hay tác động trong các tình huống học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
