Bản dịch của từ An uphill struggle trong tiếng Việt

An uphill struggle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

An uphill struggle (Noun)

ˈæn ˈʌphˈɪl stɹˈʌɡəl
ˈæn ˈʌphˈɪl stɹˈʌɡəl
01

Một nhiệm vụ hoặc tình huống khó khăn hoặc thách thức

A difficult or challenging task or situation

Ví dụ

Finding a job in this economy is an uphill struggle for many.

Tìm việc trong nền kinh tế này là một cuộc chiến khó khăn cho nhiều người.

This project is not an uphill struggle; it’s quite manageable.

Dự án này không phải là một cuộc chiến khó khăn; nó khá dễ quản lý.

Is raising awareness about climate change an uphill struggle for activists?

Liệu việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu có phải là một cuộc chiến khó khăn cho các nhà hoạt động không?

02

Một cuộc đấu tranh đòi hỏi nỗ lực và kiên trì lớn

A struggle that requires great effort and perseverance

Ví dụ

Finding a job in this economy is an uphill struggle for many.

Tìm việc trong nền kinh tế này là một cuộc chiến khó khăn cho nhiều người.

The students do not think social equality is an uphill struggle anymore.

Các sinh viên không nghĩ rằng sự bình đẳng xã hội là một cuộc chiến khó khăn nữa.

Is achieving social justice an uphill struggle for activists today?

Liệu việc đạt được công bằng xã hội có phải là một cuộc chiến khó khăn cho các nhà hoạt động hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/an uphill struggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with An uphill struggle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.