Bản dịch của từ An uphill struggle trong tiếng Việt
An uphill struggle

An uphill struggle (Noun)
Một nhiệm vụ hoặc tình huống khó khăn hoặc thách thức
A difficult or challenging task or situation
Finding a job in this economy is an uphill struggle for many.
Tìm việc trong nền kinh tế này là một cuộc chiến khó khăn cho nhiều người.
This project is not an uphill struggle; it’s quite manageable.
Dự án này không phải là một cuộc chiến khó khăn; nó khá dễ quản lý.
Is raising awareness about climate change an uphill struggle for activists?
Liệu việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu có phải là một cuộc chiến khó khăn cho các nhà hoạt động không?
Một cuộc đấu tranh đòi hỏi nỗ lực và kiên trì lớn
A struggle that requires great effort and perseverance
Finding a job in this economy is an uphill struggle for many.
Tìm việc trong nền kinh tế này là một cuộc chiến khó khăn cho nhiều người.
The students do not think social equality is an uphill struggle anymore.
Các sinh viên không nghĩ rằng sự bình đẳng xã hội là một cuộc chiến khó khăn nữa.
Is achieving social justice an uphill struggle for activists today?
Liệu việc đạt được công bằng xã hội có phải là một cuộc chiến khó khăn cho các nhà hoạt động hôm nay không?
Cụm từ "an uphill struggle" được sử dụng để chỉ một cuộc chiến gian nan, khó khăn, thường liên quan đến việc đạt được điều gì đó đáng giá nhưng phải đối mặt với nhiều trở ngại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau cả về viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, trong tiềm thức văn hóa, người nói tiếng Anh Anh có thể liên tưởng đến những thách thức trong các tình huống xã hội hơn là cá nhân so với người nói tiếng Anh Mỹ.