Bản dịch của từ Anaerobic trong tiếng Việt

Anaerobic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anaerobic (Adjective)

ænɚˈoʊbɪk
ænɛɹˈoʊbɪk
01

Liên quan đến hoặc yêu cầu thiếu oxy tự do.

Relating to or requiring an absence of free oxygen.

Ví dụ

Anaerobic activities like weightlifting improve muscle strength and endurance.

Các hoạt động kỵ khí như nâng tạ cải thiện sức mạnh và sức bền.

Anaerobic exercises are not suitable for everyone, especially beginners.

Các bài tập kỵ khí không phù hợp với mọi người, đặc biệt là người mới bắt đầu.

Are anaerobic workouts effective for weight loss in social settings?

Các bài tập kỵ khí có hiệu quả cho việc giảm cân trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anaerobic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anaerobic

Không có idiom phù hợp