Bản dịch của từ Anagrammatized trong tiếng Việt
Anagrammatized
Verb
Anagrammatized (Verb)
ˌænəɡɹˈæmətəzd
ˌænəɡɹˈæmətəzd
Ví dụ
They anagrammatized the word 'listen' to form 'silent'.
Họ đã sắp xếp lại chữ 'listen' thành 'silent'.
She did not anagrammatize her name for the social event.
Cô ấy không sắp xếp lại tên của mình cho sự kiện xã hội.
Did you anagrammatize the phrase 'social media' yesterday?
Bạn đã sắp xếp lại cụm từ 'social media' hôm qua chưa?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Anagrammatized cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anagrammatized
Không có idiom phù hợp