Bản dịch của từ Analysing trong tiếng Việt
Analysing

Analysing(Verb)
Dạng động từ của Analysing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Analyse |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Analysed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Analysed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Analyses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Analysing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "analysing" là hình thức động từ hiện tại phân từ của "analyze" trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình phân tích, đánh giá chi tiết các thành phần của một đối tượng hoặc vấn đề để hiểu rõ hơn về nó. Ở Anh, "analysing" được viết với 's' trong khi ở Mỹ, nó được viết là "analyzing" với 'z'. Sự khác biệt này phản ánh sự thay đổi trong quy tắc chính tả giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học và nghiên cứu.
Từ "analysing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "analysare", trong đó "ana-" có nghĩa là "cùng với" hoặc "qua", và "lyzein" mang nghĩa là "phân hủy" hoặc "giải phóng". Ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ thập kỷ 1400, khi nó được sử dụng để chỉ quá trình phân tích một vật thể hay một khái niệm thành các phần cấu thành của nó. Hiện nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, xã hội và nghệ thuật để chỉ hoạt động đánh giá, xem xét và làm rõ nội dung thông qua việc phân tích chi tiết.
Từ "analysing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích và đánh giá thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và thống kê, nơi quá trình phân tích dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra kết luận và giải thích.
Họ từ
Từ "analysing" là hình thức động từ hiện tại phân từ của "analyze" trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình phân tích, đánh giá chi tiết các thành phần của một đối tượng hoặc vấn đề để hiểu rõ hơn về nó. Ở Anh, "analysing" được viết với 's' trong khi ở Mỹ, nó được viết là "analyzing" với 'z'. Sự khác biệt này phản ánh sự thay đổi trong quy tắc chính tả giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học và nghiên cứu.
Từ "analysing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "analysare", trong đó "ana-" có nghĩa là "cùng với" hoặc "qua", và "lyzein" mang nghĩa là "phân hủy" hoặc "giải phóng". Ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ thập kỷ 1400, khi nó được sử dụng để chỉ quá trình phân tích một vật thể hay một khái niệm thành các phần cấu thành của nó. Hiện nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, xã hội và nghệ thuật để chỉ hoạt động đánh giá, xem xét và làm rõ nội dung thông qua việc phân tích chi tiết.
Từ "analysing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích và đánh giá thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và thống kê, nơi quá trình phân tích dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra kết luận và giải thích.
