Bản dịch của từ Analysing trong tiếng Việt
Analysing

Analysing (Verb)
Analysing social media trends helps understand online behaviors better.
Phân tích xu hướng truyền thông xã hội giúp hiểu rõ hơn về hành vi trực tuyến.
Researchers are analysing data to identify patterns in social interactions.
Các nhà nghiên cứu đang phân tích dữ liệu để xác định các mô hình trong tương tác xã hội.
Analysing survey results can provide insights into public opinion on social issues.
Phân tích kết quả khảo sát có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về dư luận về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Analysing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Analyse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Analysed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Analysed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Analyses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Analysing |
Họ từ
Từ "analysing" là hình thức động từ hiện tại phân từ của "analyze" trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình phân tích, đánh giá chi tiết các thành phần của một đối tượng hoặc vấn đề để hiểu rõ hơn về nó. Ở Anh, "analysing" được viết với 's' trong khi ở Mỹ, nó được viết là "analyzing" với 'z'. Sự khác biệt này phản ánh sự thay đổi trong quy tắc chính tả giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học và nghiên cứu.
Từ "analysing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "analysare", trong đó "ana-" có nghĩa là "cùng với" hoặc "qua", và "lyzein" mang nghĩa là "phân hủy" hoặc "giải phóng". Ngữ nghĩa của từ này đã phát triển từ thập kỷ 1400, khi nó được sử dụng để chỉ quá trình phân tích một vật thể hay một khái niệm thành các phần cấu thành của nó. Hiện nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, xã hội và nghệ thuật để chỉ hoạt động đánh giá, xem xét và làm rõ nội dung thông qua việc phân tích chi tiết.
Từ "analysing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng phân tích và đánh giá thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và thống kê, nơi quá trình phân tích dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra kết luận và giải thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



