Bản dịch của từ Ananas trong tiếng Việt

Ananas

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ananas (Noun)

ɑnˈɑnəz
ɑnˈɑnəz
01

(lỗi thời) dứa.

Obsolete pineapple.

Ví dụ

Ananas was a popular fruit in the 18th century.

Ananas là một loại trái cây phổ biến trong thế kỷ 18.

Many people nowadays have never tasted ananas.

Hiện nay, nhiều người chưa bao giờ thử ananas.

Is ananas mentioned in historical documents about social gatherings?

Liệu ananas có được đề cập trong tài liệu lịch sử về các cuộc tụ họp xã hội không?

02

(lỗi thời) bromelia pinguin, một loại cây có quả ăn được.

Obsolete bromelia pinguin a plant with edible fruit.

Ví dụ

Ananas is a popular fruit in many social gatherings.

Ananas là một loại trái cây phổ biến trong nhiều buổi giao lưu xã hội.

Some people dislike the taste of ananas and avoid eating it.

Một số người không thích hương vị của ananas và tránh ăn nó.

Is ananas a common ingredient in social event dishes?

Ananas có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn tiệc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ananas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ananas

Không có idiom phù hợp