Bản dịch của từ Pineapple trong tiếng Việt
Pineapple
Pineapple (Noun)
Pineapple is a popular fruit in many tropical countries.
Dứa là một loại trái cây phổ biến ở nhiều nước nhiệt đới.
Some people dislike the taste of pineapple on pizza.
Một số người không thích hương vị của dứa trên bánh pizza.
Do you prefer pineapple juice or pineapple chunks in your smoothie?
Bạn thích nước dứa hay miếng dứa trong sinh tố của bạn?
She compared his words to a pineapple, explosive and destructive.
Cô so sánh lời nói của anh ta với một quả dứa, mạnh mẽ và phá hủy.
He avoided discussing the issue, knowing it could be a pineapple.
Anh ta tránh thảo luận vấn đề, vì biết rằng nó có thể là một quả dứa.
Is it wise to bring up such a sensitive topic? Could it turn into a pineapple?
Có khôn ngoan khi đề cập đến một chủ đề nhạy cảm như vậy không? Liệu nó có thể biến thành một quả dứa không?
Pineapple is a popular fruit in many tropical countries.
Dứa là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới.
Some people dislike the taste of pineapple due to its acidity.
Một số người không thích vị của dứa vì axit của nó.
Is pineapple a common ingredient in traditional social dishes in your country?
Dứa có phải là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Dạng danh từ của Pineapple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pineapple | Pineapples |
Kết hợp từ của Pineapple (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Canned pineapple Dứa hộp | I bought canned pineapple for the party. Tôi đã mua dứa đóng hộp cho bữa tiệc. |
Fresh pineapple Dứa tươi | Fresh pineapple is a healthy snack for ielts test-takers. Dứa tươi là một loại snack lành mạnh cho người thi ielts. |
Tinned pineapple Dứa đóng lon | Do you enjoy eating tinned pineapple? Bạn có thích ăn dứa đóng hộp không? |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp