Bản dịch của từ Grenade trong tiếng Việt
Grenade
Grenade (Noun)
Một quả bom nhỏ được ném bằng tay hoặc phóng bằng máy móc.
A small bomb thrown by hand or launched mechanically.
The soldier threw a grenade during the training exercise last week.
Người lính đã ném một quả lựu đạn trong buổi tập huấn tuần trước.
The police did not find any grenade at the protest site.
Cảnh sát đã không tìm thấy quả lựu đạn nào tại hiện trường biểu tình.
Did the news report mention the grenade used in the conflict?
Bản tin có đề cập đến quả lựu đạn được sử dụng trong xung đột không?
Dạng danh từ của Grenade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grenade | Grenades |
Kết hợp từ của Grenade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smoke grenade Quả lựu đạn khói | The smoke grenade obscured the view during the protest. Quả lựu đạn khói che khuất tầm nhìn trong cuộc biểu tình. |
Live grenade Quả lựu đạn | He accidentally dropped a live grenade during the interview. Anh đã vô tình làm rơi một quả lựu đạn trong cuộc phỏng vấn. |
Hand grenade Lựu đạn | He accidentally dropped a hand grenade during the interview. Anh ta đã vô tình làm rơi một quả lựu đạn trong cuộc phỏng vấn. |
Fragmentation grenade Lựu đạn phân tán | A fragmentation grenade can cause widespread damage in a social setting. Một quả lựu đạn phân mảnh có thể gây thiệt hại lan rộng trong một môi trường xã hội. |
Stun grenade Lựu đạn chói | The stun grenade disoriented the protesters during the rally. Vật lẫn với thiếu niên trong cuộc biểu tình. |
Họ từ
"Granada" (tiếng Anh: "grenade") là một loại vũ khí nhỏ, thường có hình cầu hoặc hình trụ, được thiết kế để có thể được ném hoặc phát nổ, tạo ra shrapnel hoặc áp suất. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "granada" có thể được dùng để chỉ đến các loại vũ khí khác nhau với mục đích riêng biệt. Thành phần chính của granada thường gồm thuốc nổ và cơ chế kích nổ tự động hoặc thủ công.
Từ "grenade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhưng xuất phát từ từ tiếng Latinh "granatum", có nghĩa là "hạt" hoặc "trái lựu", do hình dáng của quả lựu. Trong thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ một loại vũ khí nổ nhỏ, về sau thành công cụ quân sự quan trọng. Sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến hạt đến ứng dụng quân sự phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực chiến tranh và vũ khí.
Từ "grenade" có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung có thể liên quan đến quân sự, an ninh hoặc chiến tranh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về các khía cạnh lịch sử hoặc các vấn đề chính trị. Ngoài ra, "grenade" thường được sử dụng trong các văn cảnh quân sự và giải trí, như trong phim hoặc trò chơi video liên quan đến chủ đề chiến tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp