Bản dịch của từ Anarchical trong tiếng Việt

Anarchical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anarchical (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc ủng hộ tình trạng vô chính phủ hoặc chủ nghĩa vô chính phủ.

Relating to or supporting anarchy or anarchism.

Ví dụ

The protest was anarchical, with no leaders guiding the crowd.

Cuộc biểu tình mang tính vô chính phủ, không có lãnh đạo nào chỉ đạo đám đông.

The anarchical system failed to provide basic services to citizens.

Hệ thống vô chính phủ đã không cung cấp dịch vụ cơ bản cho công dân.

Is the anarchical movement gaining popularity among young people today?

Liệu phong trào vô chính phủ có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?

Anarchical (Adverb)

01

Một cách hỗn loạn.

In an anarchic manner.

Ví dụ

The protestors acted anarchical during the rally last week in Washington.

Những người biểu tình hành động hỗn loạn trong cuộc biểu tình tuần trước ở Washington.

The community does not behave anarchical during social gatherings or events.

Cộng đồng không cư xử hỗn loạn trong các buổi gặp mặt xã hội.

Did the students act anarchical during the school protest last month?

Liệu các sinh viên có hành động hỗn loạn trong cuộc biểu tình trường tháng trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anarchical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anarchical

Không có idiom phù hợp