Bản dịch của từ Anarchical trong tiếng Việt
Anarchical

Anarchical (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ tình trạng vô chính phủ hoặc chủ nghĩa vô chính phủ.
Relating to or supporting anarchy or anarchism.
The protest was anarchical, with no leaders guiding the crowd.
Cuộc biểu tình mang tính vô chính phủ, không có lãnh đạo nào chỉ đạo đám đông.
The anarchical system failed to provide basic services to citizens.
Hệ thống vô chính phủ đã không cung cấp dịch vụ cơ bản cho công dân.
Is the anarchical movement gaining popularity among young people today?
Liệu phong trào vô chính phủ có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?
Anarchical (Adverb)
Một cách hỗn loạn.
In an anarchic manner.
The protestors acted anarchical during the rally last week in Washington.
Những người biểu tình hành động hỗn loạn trong cuộc biểu tình tuần trước ở Washington.
The community does not behave anarchical during social gatherings or events.
Cộng đồng không cư xử hỗn loạn trong các buổi gặp mặt xã hội.
Did the students act anarchical during the school protest last month?
Liệu các sinh viên có hành động hỗn loạn trong cuộc biểu tình trường tháng trước không?
Họ từ
Từ "anarchical" xuất phát từ "anarchy", có nghĩa là tình trạng không có sự kiểm soát hay chính quyền, thường được sử dụng để chỉ sự hỗn loạn hoặc thiếu sự quản lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "anarchical" thường ám chỉ tới những tình huống phức tạp hơn trong xã hội hoặc chính trị trong văn viết chính thức.
Từ "anarchical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "anarchos", với nghĩa là "không có người lãnh đạo" (a- nghĩa là "không" và archos nghĩa là "người lãnh đạo"). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 19 để mô tả tình huống thiếu trật tự hoặc chính quyền. Ngày nay, "anarchical" thường chỉ các hệ thống xã hội mà không có sự kiểm soát hoặc trật tự, phản ánh sự từ bỏ các khuôn khổ truyền thống.
Từ "anarchical" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng phổ biến khác. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị hoặc xã hội để mô tả tình trạng hỗn loạn hoặc thiếu một hệ thống quản lý rõ ràng. Trong văn học hoặc các bài luận học thuật, từ này thường mô tả các hệ thống không có quy tắc hoặc các tình huống bất ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp