Bản dịch của từ Anarchical trong tiếng Việt
Anarchical
Anarchical (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ tình trạng vô chính phủ hoặc chủ nghĩa vô chính phủ.
Relating to or supporting anarchy or anarchism.
The protest was anarchical, with no leaders guiding the crowd.
Cuộc biểu tình mang tính vô chính phủ, không có lãnh đạo nào chỉ đạo đám đông.
The anarchical system failed to provide basic services to citizens.
Hệ thống vô chính phủ đã không cung cấp dịch vụ cơ bản cho công dân.
Is the anarchical movement gaining popularity among young people today?
Liệu phong trào vô chính phủ có đang trở nên phổ biến trong giới trẻ không?
Anarchical (Adverb)
Một cách hỗn loạn.
In an anarchic manner.
The protestors acted anarchical during the rally last week in Washington.
Những người biểu tình hành động hỗn loạn trong cuộc biểu tình tuần trước ở Washington.
The community does not behave anarchical during social gatherings or events.
Cộng đồng không cư xử hỗn loạn trong các buổi gặp mặt xã hội.
Did the students act anarchical during the school protest last month?
Liệu các sinh viên có hành động hỗn loạn trong cuộc biểu tình trường tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp