Bản dịch của từ Anarchism trong tiếng Việt

Anarchism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anarchism (Noun)

ˈænəɹkɪzəm
ˈænəɹkɪzəm
01

Niềm tin vào việc bãi bỏ tất cả chính phủ và tổ chức xã hội trên cơ sở tự nguyện, hợp tác mà không cần đến sự ép buộc hay ép buộc.

Belief in the abolition of all government and the organization of society on a voluntary cooperative basis without recourse to force or compulsion.

Ví dụ

Anarchism promotes voluntary cooperation among individuals in society.

Chủ nghĩa vô chính phủ thúc đẩy sự hợp tác tự nguyện giữa các cá nhân trong xã hội.

Many people do not support anarchism as a viable social system.

Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa vô chính phủ như một hệ thống xã hội khả thi.

Is anarchism a realistic solution for modern social issues?

Chủ nghĩa vô chính phủ có phải là giải pháp thực tế cho các vấn đề xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anarchism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anarchism

Không có idiom phù hợp