Bản dịch của từ Anarchism trong tiếng Việt
Anarchism
Noun [U/C]

Anarchism(Noun)
ˈaɪnɑːtʃˌɪzəm
ˈaɪnɝˌtʃɪzəm
Ví dụ
02
Một niềm tin vào việc bãi bỏ tất cả các hình thức chính quyền.
A belief in the abolition of all forms of governance
Ví dụ
03
Một triết lý chính trị và phong trào cổ vũ cho một xã hội không có chính phủ và quyền lực phân cấp.
A political philosophy and movement that advocates for a society without government and hierarchical authority
Ví dụ
