Bản dịch của từ Anarchism trong tiếng Việt

Anarchism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anarchism(Noun)

ˈaɪnɑːtʃˌɪzəm
ˈaɪnɝˌtʃɪzəm
01

Một lý thuyết ủng hộ các xã hội không nhà nước được tự quản, dựa trên các hiệp hội tự nguyện.

A theory that argues for selfmanaged stateless societies based on voluntary associations

Ví dụ
02

Một niềm tin vào việc bãi bỏ tất cả các hình thức chính quyền.

A belief in the abolition of all forms of governance

Ví dụ
03

Một triết lý chính trị và phong trào cổ vũ cho một xã hội không có chính phủ và quyền lực phân cấp.

A political philosophy and movement that advocates for a society without government and hierarchical authority

Ví dụ