Bản dịch của từ Anarchy trong tiếng Việt
Anarchy
Noun [U/C]

Anarchy(Noun)
ˈaɪnɑːki
ˈaɪnɝki
Ví dụ
02
Sự hỗn loạn chính trị do thiếu vắng quyền lực của chính phủ
Political chaos resulting from the absence of governmental authority
Ví dụ
Anarchy

Sự hỗn loạn chính trị do thiếu vắng quyền lực của chính phủ
Political chaos resulting from the absence of governmental authority