Bản dịch của từ Anarchy trong tiếng Việt
Anarchy
Anarchy (Noun)
Tình trạng rối loạn do thiếu hoặc không thừa nhận quyền lực hoặc các hệ thống kiểm soát khác.
A state of disorder due to absence or nonrecognition of authority or other controlling systems.
Anarchy can lead to chaos in society.
Tình trạng hỗn loạn có thể dẫn đến hỗn loạn trong xã hội.
Without authority, anarchy disrupts social order.
Thiếu cơ quan quản lý, tình trạng hỗn loạn phá vỡ trật tự xã hội.
Is anarchy ever beneficial for a community's development?
Liệu tình trạng hỗn loạn có bao giờ có lợi cho sự phát triển của cộng đồng không?
Sự vắng mặt của chính phủ và quyền tự do tuyệt đối của cá nhân, được coi là một lý tưởng chính trị.
Absence of government and absolute freedom of the individual regarded as a political ideal.
Anarchy can lead to chaos and disorder in society.
Vô chính phủ có thể dẫn đến hỗn loạn và lạc lối trong xã hội.
Living in anarchy is not conducive to a stable community.
Sống trong tình trạng vô chính phủ không tạo điều kiện cho cộng đồng ổn định.
Is anarchy ever a sustainable form of government for a society?
Liệu vô chính phủ có bao giờ là một hình thức chính phủ bền vững cho một xã hội không?
Dạng danh từ của Anarchy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anarchy | Anarchies |
Kết hợp từ của Anarchy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete anarchy Hoàn toàn hỗn loạn | The city was in complete anarchy after the riots. Thành phố rơi vào hỗn loạn hoàn toàn sau cuộc bạo loạn. |
Moral anarchy Hỗn loạn đạo đức | The society is facing moral anarchy, leading to chaos and confusion. Xã hội đang đối mặt với sự hỗn loạn đạo đức, dẫn đến hỗn loạn và lúng túng. |
Virtual anarchy Hỗn loạn ảo | The online community descended into virtual anarchy without moderation. Cộng đồng trực tuyến đổ vào hỗn loạn ảo không có sự điều chỉnh. |
Total anarchy Tổng hỗn loạn | The city descended into total anarchy after the riots. Thành phố rơi vào tình trạng hỗn loạn toàn bộ sau các cuộc biểu tình. |
Near anarchy Gần với hỗn loạn | The social unrest led to near anarchy in the city. Sự bất ổn xã hội dẫn đến gần như hỗn loạn trong thành phố. |
Họ từ
Anarchy, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "anarchia", chỉ trạng thái không có chính phủ hoặc quyền lực cai trị. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này diễn tả tình trạng hỗn loạn và thiếu quy tắc, nơi các cá nhân hoặc thế lực cạnh tranh nhau mà không có sự kiểm soát tập trung. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của "anarchy", tuy nhiên, mỗi phiên bản có thể mang các sắc thái ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "anarchy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "anarkhia", trong đó "an-" có nghĩa là "không" và "arkhos" có nghĩa là "người lãnh đạo" hoặc "cơ quan". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa đã chỉ ra trạng thái không có quyền lực, chính quyền hay lãnh đạo. Ngày nay, "anarchy" chỉ tình trạng hỗn loạn, thiếu sự kiểm soát trong xã hội, qua đó phản ánh sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc của nó về việc thiếu vắng quyền lực lãnh đạo.
Từ "anarchy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nơi mà các chủ đề xã hội ít được thảo luận. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi phân tích các vấn đề chính trị, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn. Ngoài ra, "anarchy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, lãnh đạo, và các cuộc tranh luận về trật tự xã hội, thể hiện trạng thái không có sự quản lý hoặc kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp