Bản dịch của từ Nonrecognition trong tiếng Việt
Nonrecognition
Noun [U/C]

Nonrecognition(Noun)
nˌɒnrɪkəɡnˈɪʃən
ˌnɑnrəkəɡˈnɪʃən
01
Sự không nhận ra hoặc thừa nhận một sự thật hoặc tình huống cụ thể nào đó.
Failure to recognize or acknowledge a particular fact or situation
Ví dụ
02
Sự thiếu thừa nhận hoặc chấp nhận một thực thể hoặc ý tưởng
A lack of recognition or acceptance of an entity or idea
Ví dụ
03
Hành động không nhận ra hay công nhận điều gì đó.
The act of not recognizing or acknowledging something
Ví dụ
