Bản dịch của từ Anarchistic trong tiếng Việt

Anarchistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anarchistic (Adjective)

01

Vô chính phủ; hỗn loạn hoặc có tinh thần tự do.

Anarchic chaotic or freespirited.

Ví dụ

The protest had an anarchistic vibe, with people expressing their freedom.

Cuộc biểu tình có không khí hỗn loạn, mọi người thể hiện tự do.

The community is not anarchistic; it values organization and cooperation.

Cộng đồng này không hỗn loạn; nó coi trọng tổ chức và hợp tác.

Is the new movement really anarchistic, or just misunderstood?

Liệu phong trào mới có thực sự hỗn loạn, hay chỉ bị hiểu sai?

02

Của hoặc liên quan đến chủ nghĩa vô chính phủ hoặc tình trạng vô chính phủ.

Of or relating to anarchism or anarchy.

Ví dụ

The anarchistic movement in 2020 gained popularity among young activists.

Phong trào vô chính phủ năm 2020 trở nên phổ biến trong giới thanh niên.

Many people do not support anarchistic ideas in our society.

Nhiều người không ủng hộ những ý tưởng vô chính phủ trong xã hội chúng ta.

Are anarchistic groups effective in promoting social change?

Các nhóm vô chính phủ có hiệu quả trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anarchistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anarchistic

Không có idiom phù hợp