Bản dịch của từ Anatomizes trong tiếng Việt
Anatomizes

Anatomizes (Verb)
The teacher anatomizes a frog during the biology class demonstration.
Giáo viên mổ xẻ một con ếch trong buổi trình diễn sinh học.
Students do not anatomize plants in the social studies curriculum.
Học sinh không mổ xẻ thực vật trong chương trình học xã hội.
Do you think they anatomize animals in high school science classes?
Bạn có nghĩ rằng họ mổ xẻ động vật trong các lớp khoa học trung học không?
Họ từ
Từ "anatomizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phân tích một cách chi tiết hoặc kỹ lưỡng, thường sử dụng trong bối cảnh xem xét, diễn giải cấu trúc của một đối tượng hoặc vấn đề. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với phát âm khác nhau; tiếng Anh Mỹ phát âm là /əˈnæt.ə.maɪz/, trong khi tiếng Anh Anh có thể kéo dài âm hơn. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực y học và nghiên cứu để miêu tả quá trình phân tích cấu trúc sinh học hoặc lý luận.
Từ "anatomizes" có nguồn gốc từ động từ Latin "anatomizare", xuất phát từ danh từ "anatomia", có nghĩa là "cắt mở" hoặc "khám nghiệm". Từ này được hình thành thông qua tiếng Hy Lạp "anatomē", biểu thị sự cắt ra để nghiên cứu. Trong lịch sử y học, môn giải phẫu học rất quan trọng trong việc tìm hiểu cấu trúc cơ thể. Ngày nay, "anatomizes" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y học mà còn trong các lĩnh vực phân tích sâu sắc và nghiên cứu chi tiết.
Từ "anatomizes" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn của nó, thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học và y học. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ việc phân tích chi tiết một vấn đề, một đối tượng, hay một tình huống để hiểu rõ hơn về cấu trúc hoặc nguyên tắc hoạt động của nó.