Bản dịch của từ Anatomizes trong tiếng Việt

Anatomizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anatomizes (Verb)

ˈænətəmˌaɪzɨz
ˈænətəmˌaɪzɨz
01

Để mổ xẻ một động vật hoặc thực vật để kiểm tra cấu trúc của nó.

To dissect an animal or plant in order to examine its structure.

Ví dụ

The teacher anatomizes a frog during the biology class demonstration.

Giáo viên mổ xẻ một con ếch trong buổi trình diễn sinh học.

Students do not anatomize plants in the social studies curriculum.

Học sinh không mổ xẻ thực vật trong chương trình học xã hội.

Do you think they anatomize animals in high school science classes?

Bạn có nghĩ rằng họ mổ xẻ động vật trong các lớp khoa học trung học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anatomizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anatomizes

Không có idiom phù hợp