Bản dịch của từ Dissect trong tiếng Việt
Dissect

Dissect (Verb)
She dissected the social issue in her IELTS essay.
Cô ấy phân tích vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
He did not want to dissect the topic during the speaking test.
Anh ấy không muốn phân tích chủ đề trong bài thi nói.
Did they dissect the cultural differences in their writing assignment?
Họ có phân tích sự khác biệt văn hóa trong bài viết của mình không?
Dạng động từ của Dissect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissecting |
Họ từ
Từ "dissect" có nghĩa là cắt hoặc tách một vật thể thành các phần nhỏ hơn để nghiên cứu hoặc phân tích chi tiết. Trong ngữ cảnh sinh học, "dissect" thường liên quan đến việc giải phẫu xác sinh vật để hiểu cấu trúc và chức năng của nó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Phiên âm ở Anh Anh là /dɪˈsɛkt/ còn Anh Mỹ là /dɪˈsɛkt/, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ý nghĩa.
Từ "dissect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dissectus", dạng phân từ của động từ "dissecāre", có nghĩa là "cắt ra" hoặc "phân chia". Tiền tố "dis-" mang ý nghĩa tách rời, còn "sect" đến từ "secare", có nghĩa là "cắt". Từ thế kỷ 16, "dissect" đã được sử dụng trong y học và sinh học để mô tả hành động cắt và phân tích cơ thể hoặc mô vật sống với mục đích nghiên cứu. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhấn mạnh việc phân tích chi tiết bằng cách cắt tách.
Từ "dissect" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gắn liền với kỹ năng Nghe và Đọc. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, chẳng hạn như trong sinh học khi phân tích cấu trúc của cơ thể sống. Ngoài ra, "dissect" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích và diễn giải ý kiến, văn bản hay các tác phẩm nghiên cứu, thể hiện sự chi tiết và sâu sắc trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
