Bản dịch của từ Dissect trong tiếng Việt

Dissect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dissect (Verb)

daɪsˈɛkt
dɪsˈɛkt
01

Cắt nhỏ một cách có phương pháp (một cơ thể hoặc một cái cây) để nghiên cứu các bộ phận bên trong của nó.

Methodically cut up a body or plant in order to study its internal parts.

Ví dụ

She dissected the social issue in her IELTS essay.

Cô ấy phân tích vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.

He did not want to dissect the topic during the speaking test.

Anh ấy không muốn phân tích chủ đề trong bài thi nói.

Did they dissect the cultural differences in their writing assignment?

Họ có phân tích sự khác biệt văn hóa trong bài viết của mình không?

Dạng động từ của Dissect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dissect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dissects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The city was accessed by major roads the business district, running from north to south, and east to west [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Dissect

Không có idiom phù hợp