Bản dịch của từ Ancestress trong tiếng Việt
Ancestress

Ancestress (Noun)
My ancestress, Mary Johnson, immigrated to America in 1905.
Tổ tiên nữ của tôi, Mary Johnson, đã nhập cư vào Mỹ năm 1905.
No ancestress in my family tree was a famous artist.
Không có tổ tiên nữ nào trong gia đình tôi là nghệ sĩ nổi tiếng.
Did your ancestress influence your family's traditions?
Tổ tiên nữ của bạn có ảnh hưởng đến truyền thống gia đình không?
Từ "ancestress" xuất phát từ tiếng Anh và chỉ người phụ nữ trong dòng dõi tổ tiên, có nghĩa tương tự như "ancestor" nhưng nhấn mạnh đến giới tính nữ. Từ này được sử dụng ít hơn so với “ancestor” trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Không có sự khác nhau rõ rệt về cách viết hay phát âm giữa hai biến thể này; tuy nhiên, thực tế cho thấy "ancestress" thường bị bỏ qua do khuynh hướng ngôn ngữ hiện đại ưu tiên thuật ngữ trung tính hơn.
Từ "ancestress" xuất phát từ tiếng Latin "ancestress", là dạng danh từ femine của "ancestor", có nghĩa là tổ tiên, ông bà. Trong tiếng Latin, "antecessor" mang ý nghĩa là người đi trước hoặc tiền bối. Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 17 nhằm chỉ những tổ tiên nữ giới, phản ánh sự gia tăng nhận thức về vai trò của phụ nữ trong dòng họ. Ngày nay, "ancestress" được sử dụng ít hơn nhưng vẫn mang ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu về di sản và tổ tiên.
Từ "ancestress" (tổ mẫu) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Viết, nơi mà từ ngữ thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội học hoặc nghiên cứu về gia phả, nơi mà việc thảo luận về dòng dõi và vai trò của phái nữ trong gia đình được nhấn mạnh. Thêm vào đó, trong các bài thuyết trình về giới tính và lịch sử, từ này cũng có thể được sử dụng để làm nổi bật vai trò của tổ tiên nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp