Bản dịch của từ Anchor person trong tiếng Việt
Anchor person

Anchor person (Noun)
Người trình bày hoặc tổ chức một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh và duy trì quyền kiểm soát hộp thoại.
A person who presents or hosts a television or radio program and maintains control over the dialog.
The anchor person guided the discussion on the talk show.
Người dẫn chương trình hướng dẫn cuộc trò chuyện trên talk show.
The anchor person welcomed the guests to the morning show.
Người dẫn chương trình chào đón khách mời trong chương trình sáng.
The anchor person announced the breaking news on the radio.
Người dẫn chương trình thông báo tin tức nóng trên đài phát thanh.
"Anchor person" là thuật ngữ chỉ người dẫn chương trình tin tức, có trách nhiệm giới thiệu và điều phối các nội dung trong chương trình truyền hình. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu phổ biến ở Bắc Mỹ, trong khi ở Vương quốc Anh, "newsreader" thường được sử dụng hơn. Dù có sự khác nhau trong từ vựng, cả hai thuật ngữ đều mang nghĩa tương tự và đề cập đến vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho công chúng.
Từ "anchor person" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "anchor", bắt nguồn từ tiếng Latin "ancora", có nghĩa là "neo". Trong bối cảnh truyền thông, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhân vật trung tâm trong chương trình tin tức, người đảm bảo sự ổn định và dẫn dắt nội dung. Sự chuyển đổi nghĩa từ một dụng cụ giữ chặt tàu thuyền sang vai trò lãnh đạo trong truyền thông phản ánh tầm quan trọng của sự đáng tin cậy và kiên định trong thời đại thông tin hiện nay.
Thuật ngữ "anchor person" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực báo chí và phát thanh truyền hình. Trong các bối cảnh khác, từ này thường đề cập đến những người dẫn chương trình tin tức hoặc sự kiện trực tiếp, thể hiện vai trò chi phối trong việc truyền đạt thông tin cho công chúng. Sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu thuộc về lĩnh vực truyền thông đại chúng và giới thiệu về nghề nghiệp trong ngành này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp