Bản dịch của từ Dialog trong tiếng Việt

Dialog

Noun [U/C] Verb

Dialog (Noun)

dˈɑɪəlɔg
dˈɑɪəlˌɑg
01

Trong một bài thuyết trình kịch tính hoặc văn học, các phần bằng lời của chữ viết hoặc văn bản; lời nói của các diễn viên hoặc nhân vật.

In a dramatic or literary presentation, the verbal parts of the script or text; the verbalizations of the actors or characters.

Ví dụ

The dialog between Romeo and Juliet was heartfelt and emotional.

Cuộc trò chuyện giữa Romeo và Juliet rất chân thành và cảm xúc.

The movie's dialog was witty and engaging, keeping the audience entertained.

Đoạn hội thoại trong bộ phim hài hước và cuốn hút, giữ khán giả giữ trí.

The dialogues in the play revealed the characters' true feelings and intentions.

Những đoạn hội thoại trong vở kịch phơi bày cảm xúc và ý định thật của nhân vật.

02

Một hình thức văn học, trong đó cách trình bày giống như một cuộc trò chuyện.

A literary form, where the presentation resembles a conversation.

Ví dụ

The play featured a captivating dialog between the two characters.

Vở kịch có cuộc trò chuyện hấp dẫn giữa hai nhân vật.

The movie script includes a witty dialog full of humor.

Kịch bản phim bao gồm một cuộc trò chuyện hóm hỉnh đầy hài hước.

The novel's dialogues revealed the characters' true emotions and thoughts.

Những đoạn hội thoại trong tiểu thuyết tiết lộ cảm xúc và suy nghĩ thật sự của nhân vật.

03

Một cuộc trò chuyện hoặc hình thức diễn ngôn khác giữa hai hoặc nhiều cá nhân.

A conversation or other form of discourse between two or more individuals.

Ví dụ

The dialog between Sarah and John was engaging and insightful.

Cuộc trò chuyện giữa Sarah và John rất hấp dẫn và sâu sắc.

The dialog at the social gathering was filled with laughter and joy.

Cuộc trò chuyện tại buổi tụ tập xã hội đầy tiếng cười và niềm vui.

A meaningful dialog can help improve relationships and understanding.

Một cuộc trò chuyện ý nghĩa có thể giúp cải thiện mối quan hệ và hiểu biết.

Dạng danh từ của Dialog (Noun)

SingularPlural

Dialog

Dialogs

Dialog (Verb)

dˈɑɪəlɔg
dˈɑɪəlˌɑg
01

(tiếng mỹ, thông tục, kinh doanh) thảo luận hoặc thương lượng để các bên có thể hiểu nhau.

(american spelling, informal, business) to discuss or negotiate so that all parties can reach an understanding.

Ví dụ

They dialogued to resolve the conflict peacefully.

Họ đã trò chuyện để giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The two groups dialogued about the upcoming charity event.

Hai nhóm đã trò chuyện về sự kiện từ thiện sắp tới.

The neighbors dialogued to address the noise issue amicably.

Hai nhà hàng xóm đã trò chuyện để giải quyết vấn đề tiếng ồn một cách hòa thuận.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dialog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dialog

Không có idiom phù hợp