Bản dịch của từ Dialog trong tiếng Việt
Dialog
Dialog (Noun)
The dialog between Romeo and Juliet was heartfelt and emotional.
Cuộc trò chuyện giữa Romeo và Juliet rất chân thành và cảm xúc.
The movie's dialog was witty and engaging, keeping the audience entertained.
Đoạn hội thoại trong bộ phim hài hước và cuốn hút, giữ khán giả giữ trí.
Một hình thức văn học, trong đó cách trình bày giống như một cuộc trò chuyện.
A literary form, where the presentation resembles a conversation.
The play featured a captivating dialog between the two characters.
Vở kịch có cuộc trò chuyện hấp dẫn giữa hai nhân vật.
The movie script includes a witty dialog full of humor.
Kịch bản phim bao gồm một cuộc trò chuyện hóm hỉnh đầy hài hước.
Một cuộc trò chuyện hoặc hình thức diễn ngôn khác giữa hai hoặc nhiều cá nhân.
A conversation or other form of discourse between two or more individuals.
The dialog between Sarah and John was engaging and insightful.
Cuộc trò chuyện giữa Sarah và John rất hấp dẫn và sâu sắc.
The dialog at the social gathering was filled with laughter and joy.
Cuộc trò chuyện tại buổi tụ tập xã hội đầy tiếng cười và niềm vui.
Dialog (Verb)
They dialogued to resolve the conflict peacefully.
Họ đã trò chuyện để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The two groups dialogued about the upcoming charity event.
Hai nhóm đã trò chuyện về sự kiện từ thiện sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp