Bản dịch của từ Ancient monument trong tiếng Việt

Ancient monument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancient monument (Noun)

ˌænsitˈʌmpʃəntən
ˌænsitˈʌmpʃəntən
01

Một tòa nhà hoặc địa điểm cũ được cơ quan chính thức bảo tồn.

An old building or site that is preserved by an official agency.

Ví dụ

The ancient monument attracted many tourists interested in history.

Di tích cổ đã thu hút nhiều khách du lịch quan tâm đến lịch sử.

The government protected the ancient monument from destruction.

Chính phủ đã bảo vệ di tích cổ khỏi bị phá hủy.

The ancient monument was a symbol of the city's rich heritage.

Di tích cổ là biểu tượng cho di sản phong phú của thành phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ancient monument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancient monument

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.