Bản dịch của từ Ancient monument trong tiếng Việt
Ancient monument

Ancient monument (Noun)
The ancient monument attracted many tourists interested in history.
Di tích cổ đã thu hút nhiều khách du lịch quan tâm đến lịch sử.
The government protected the ancient monument from destruction.
Chính phủ đã bảo vệ di tích cổ khỏi bị phá hủy.
The ancient monument was a symbol of the city's rich heritage.
Di tích cổ là biểu tượng cho di sản phong phú của thành phố.
Cụm từ "ancient monument" chỉ những công trình kiến trúc hoặc di tích lịch sử có niên đại từ thời kỳ cổ đại, thường mang giá trị văn hóa, nghệ thuật và khảo cổ quan trọng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể khác nhau; ví dụ, từ "monument" trong tiếng Anh Anh thường nghe rõ âm "u", trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ hơn. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "ancient monument" để chỉ các di sản văn hóa.
Từ "monument" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "monumentum", có nghĩa là "điều đang được nhớ đến". Từ này bắt nguồn từ động từ "moneo", có nghĩa là "nhắc nhở" hoặc "cảnh báo". Trong lịch sử, các tượng đài (monument) được xây dựng để tưởng niệm những sự kiện hoặc nhân vật quan trọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc tưởng niệm, bảo tồn di sản văn hóa, thể hiện sự tôn kính đối với lịch sử và nhân loại.
Thuật ngữ "ancient monument" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing. Trong phần Reading, từ này có liên quan đến các bài viết về lịch sử, khảo cổ học và văn hóa. Trong Speaking, thí sinh thường được yêu cầu mô tả di tích cổ, điều này tăng cường sự phổ biến của từ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh du lịch và bảo tồn di sản văn hóa.