Bản dịch của từ Ancientness trong tiếng Việt
Ancientness

Ancientness (Noun)
Chất lượng của sự cổ xưa.
The quality of being ancient.
The ancientness of the pyramids fascinates many tourists every year.
Tính cổ xưa của các kim tự tháp thu hút nhiều du khách mỗi năm.
The ancientness of modern cities is often overlooked by residents.
Tính cổ xưa của các thành phố hiện đại thường bị cư dân bỏ qua.
Is the ancientness of historical sites important for social identity?
Tính cổ xưa của các di tích lịch sử có quan trọng cho bản sắc xã hội không?
Ancientness (Adjective)
The ancientness of the Roman Empire fascinates many social historians today.
Sự cổ xưa của Đế chế La Mã thu hút nhiều nhà sử học xã hội hiện nay.
The ancientness of modern cities is often overlooked by urban planners.
Sự cổ xưa của các thành phố hiện đại thường bị các nhà quy hoạch đô thị bỏ qua.
Is the ancientness of cultural traditions important in today's society?
Sự cổ xưa của các truyền thống văn hóa có quan trọng trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
"Ancientness" là một danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của việc cổ xưa, thường liên quan đến thời gian mà một vật thể, văn hóa hoặc nền văn minh tồn tại từ thời kỳ xa xưa. Thuật ngữ này ít phổ biến trong văn viết và ngôn ngữ nói. Thay vào đó, trong tiếng Anh, “ancient” thường được sử dụng để mô tả điều gì đó liên quan đến thời kỳ cổ đại mà không cần xây dựng từ "ancientness". Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh-Mỹ không rõ ràng và thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật.
Từ "ancientness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ancientem", là dạng giọng mạnh của "ante", nghĩa là "trước". Trong tiếng Anh, nó được phát triển từ "ancient", có nghĩa là thời xưa hay cổ xưa. Từ "ancientness" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của việc cổ xưa, phản ánh sự tồn tại lâu dài của một văn hóa, nền tảng hay di sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự đánh giá về lịch sử và giá trị của các yếu tố văn hóa thời xưa.
Từ "ancientness" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Nghĩa của nó thường liên quan đến độ cổ xưa của một vật hay hiện tượng nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về lịch sử, văn hóa, và khảo cổ học, đặc biệt khi phân tích các nền văn minh và di sản đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp