Bản dịch của từ Ancientness trong tiếng Việt

Ancientness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancientness (Noun)

01

Chất lượng của sự cổ xưa.

The quality of being ancient.

Ví dụ

The ancientness of the pyramids fascinates many tourists every year.

Tính cổ xưa của các kim tự tháp thu hút nhiều du khách mỗi năm.

The ancientness of modern cities is often overlooked by residents.

Tính cổ xưa của các thành phố hiện đại thường bị cư dân bỏ qua.

Is the ancientness of historical sites important for social identity?

Tính cổ xưa của các di tích lịch sử có quan trọng cho bản sắc xã hội không?

Ancientness (Adjective)

01

Của, liên quan tới, hoặc thuộc về thời xa xưa.

Of relating to or belonging to times long past.

Ví dụ

The ancientness of the Roman Empire fascinates many social historians today.

Sự cổ xưa của Đế chế La Mã thu hút nhiều nhà sử học xã hội hiện nay.

The ancientness of modern cities is often overlooked by urban planners.

Sự cổ xưa của các thành phố hiện đại thường bị các nhà quy hoạch đô thị bỏ qua.

Is the ancientness of cultural traditions important in today's society?

Sự cổ xưa của các truyền thống văn hóa có quan trọng trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ancientness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancientness

Không có idiom phù hợp